Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
98.80 | 0.90 | 591,300 | 127,659 | 2,177,173,236 | 215,105 | 0% |
|
2/
vgi
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
|
70 | 1.50 | 1,240,300 | 626,254 | 3,043,811,200 | 213,067 | 0% |
|
3/
mch
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
|
148 | 2.30 | 130,000 | 23,876 | 728,036,278 | 107,749 | 0% |
|
4/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
19.30 | 0.40 | 7,563,500 | 6,745,095 | 3,100,499,616 | 59,840 | 0% |
|
5/
vea
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
|
36.70 | -0.20 | 170,800 | 292,350 | 1,328,800,000 | 48,767 | 0% |
|
6/
vef
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
|
240 | 3.20 | 32,800 | 25,423 | 166,604,050 | 39,985 | 0% |
|
7/
fox
CTCP Viễn thông FPT
|
73.90 | -0.90 | 211,200 | 11,657 | 492,509,164 | 36,396 | 0% |
|
8/
ssh
Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
|
65.70 | -0.10 | 50,200 | 247,647 | 375,000,000 | 24,638 | 0% |
|
9/
pgv
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
20.50 | 0.05 | 14,600 | 22,454 | 1,123,468,046 | 23,031 | 0.02% |
|
10/
mvn
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
|
16.80 | 0.10 | 1,100 | 2,199 | 1,200,588,000 | 20,170 | 0% |
|
11/
dnh
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
|
43 | -5.80 | 100 | 197 | 422,400,000 | 18,163 | 0% |
|
12/
qns
CTCP Đường Quảng Ngãi
|
49.40 | -0.50 | 780,800 | 360,349 | 356,939,955 | 17,633 | 0% |
|
13/
nab
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
16.55 | -0.25 | 1,465,500 | 294,394 | 1,058,041,615 | 17,511 | 0% |
|
14/
vsf
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP
|
33.70 | 0 | 12,700 | 9,155 | 500,000,000 | 16,850 | 0% |
|
15/
msr
CTCP Masan High-Tech Materials
|
14.80 | 0.40 | 306,800 | 313,190 | 1,099,155,420 | 16,268 | 0% |
|
16/
sip
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG
|
85.80 | -1.80 | 162,500 | 71,412 | 181,807,923 | 15,599 | 0% |
|
17/
idp
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế
|
245 | 0 | 0 | 11,060 | 61,350,472 | 15,031 | 0% |
|
18/
ctr
Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel
|
129.50 | 0.60 | 370,500 | 357,827 | 114,385,879 | 14,813 | 9.88% |
|
19/
snz
Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp
|
32.50 | -0.50 | 5,300 | 15,123 | 376,500,000 | 12,236 | 0% |
|
20/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
14.30 | 0 | 6,666,300 | 423,469 | 704,248,289 | 10,071 | 0.13% |
|
21/
vtp
Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
79.90 | -0.20 | 1,161,200 | 250,195 | 121,783,042 | 9,730 | 0% |
|
22/
mml
CTCP Masan MeatLife
|
26.30 | 0 | 2,400 | 18,342 | 327,417,947 | 8,611 | 0% |
|
23/
abb
Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình
|
7.80 | 0.10 | 1,374,100 | 2,055,579 | 1,035,036,762 | 8,073 | 0% |
|
24/
hnd
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
|
15.60 | 0.30 | 36,000 | 52,842 | 500,000,000 | 7,800 | 0% |
|
25/
sbh
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
|
61.80 | 2.80 | 1,000 | 660 | 124,225,000 | 7,677 | 0% |
|
26/
qtp
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
16.90 | 0.70 | 1,819,900 | 399,953 | 450,000,000 | 7,605 | 0% |
|
27/
vgt
Tập đoàn Dệt May Việt Nam
|
14.90 | 1.90 | 7,217,600 | 1,120,041 | 500,000,000 | 7,450 | 0% |
|
28/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
16.40 | 0.30 | 83,800 | 103,486 | 399,887,300 | 6,558 | 0% |
|
29/
vbb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
|
12.70 | 0 | 0 | 35,059 | 477,682,669 | 6,067 | 0% |
|
30/
bvb
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
11.60 | 0.60 | 2,457,100 | 1,427,320 | 501,680,000 | 5,819 | 0% |
|
31/
ksv
Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP
|
29 | 0.50 | 11,700 | 3,619 | 200,000,000 | 5,800 | 49% |
|
32/
sjg
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
|
12.70 | 0 | 0 | 5,557 | 449,537,112 | 5,709 | 0% |
|
33/
pgb
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
|
18.10 | -0.10 | 11,800 | 180,839 | 420,000,000 | 5,430 | 0% |
|
34/
hna
CTCP Thủy điện Hủa Na
|
22.55 | -0.05 | 2,100 | 4,878 | 235,232,210 | 5,304 | 0% |
|
35/
hhv
CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả
|
12.85 | -0.25 | 7,681,500 | 1,657,917 | 411,680,169 | 5,290 | 4.85% |
|
36/
vab
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á
|
9.30 | 0 | 588,200 | 514,769 | 539,960,043 | 5,022 | 0% |
|
37/
pap
|
25.10 | -0.10 | 100 | 1,929 | 200,000,000 | 5,020 | 0% |
|
38/
dsc
CTCP Chứng khoán Đà Nẵng
|
24.40 | 1.20 | 318,900 | 53,369 | 204,838,925 | 4,998 | 0% |
|
39/
vcr
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
|
23.60 | 0 | 100 | 78,353 | 210,000,000 | 4,956 | 0% |
|
40/
cc1
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
|
13.60 | -0.30 | 16,600 | 10,520 | 358,507,825 | 4,876 | 0% |
|
41/
ntc
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
|
203 | 0.20 | 25,100 | 44,286 | 23,999,980 | 4,872 | 0% |
|
42/
tid
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa
|
23.70 | 0.20 | 100 | 57,475 | 200,000,000 | 4,740 | 0% |
|
43/
dvn
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
|
18.40 | 0.20 | 23,500 | 335,803 | 237,000,000 | 4,361 | 0% |
|
44/
avc
CTCP Thủy điện A Vương
|
57.70 | 1 | 100 | 756 | 75,052,052 | 4,331 | 0% |
|
45/
mcm
Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu
|
39.10 | -0.20 | 13,000 | 58,217 | 110,000,000 | 4,301 | 0% |
|
46/
tvn
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
|
6.30 | 0.60 | 763,200 | 296,797 | 678,000,000 | 4,271 | 0% |
|
47/
sgp
CTCP Cảng Sài Gòn
|
19.30 | 0.20 | 18,400 | 107,864 | 216,294,961 | 4,174 | 0% |
|
48/
sgb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
13.50 | 0.10 | 2,800 | 93,594 | 308,000,000 | 4,158 | 0% |
|
49/
klb
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
11.10 | -0.10 | 4,900 | 59,907 | 365,281,878 | 4,055 | 0% |
|
50/
sas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
29.50 | 0.80 | 13,300 | 12,912 | 133,481,310 | 3,938 | 0% |
|
51/
dnw
CTCP Cấp nước Đồng Nai
|
31.50 | 0 | 3,000 | 8,427 | 120,000,000 | 3,780 | 0% |
|
52/
sea
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP
|
29.50 | 0.10 | 800 | 34,177 | 125,000,000 | 3,688 | 0% |
|
53/
vgr
CTCP Cảng Xanh Vip
|
58 | 0.60 | 6,500 | 940 | 63,250,000 | 3,669 | 0% |
|
54/
c4g
CTCP Tập đoàn CIENCO4
|
9.90 | 0 | 615,300 | 1,622,309 | 357,300,754 | 3,537 | 0% |
|
55/
vlc
Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP
|
16 | 0.20 | 70,900 | 68,817 | 212,491,611 | 3,400 | 0% |
|
56/
prt
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
|
10.30 | 0 | 10,200 | 23,982 | 300,000,000 | 3,090 | 0% |
|
57/
tbd
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP
|
94.70 | 0 | 0 | 8,808 | 32,486,392 | 3,076 | 0% |
|
58/
bws
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
|
31.30 | -0.60 | 2,500 | 2,276 | 90,000,000 | 2,817 | 0% |
|
59/
ifs
CTCP Thực phẩm Quốc tế
|
31.60 | -0.90 | 15,700 | 8,982 | 87,140,984 | 2,754 | 0% |
|
60/
ddv
CTCP DAP - VINACHEM
|
18.50 | 0.20 | 2,595,200 | 497,938 | 146,109,900 | 2,703 | 0% |
|
61/
htm
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP
|
11.50 | 0 | 0 | 43,801 | 220,000,000 | 2,530 | 0% |
|
62/
vcw
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
32 | 0 | 200 | 8,476 | 75,000,000 | 2,400 | 0% |
|
63/
phs
CTCP Chứng khoán Phú Hưng
|
15.80 | 0 | 0 | 6,674 | 150,009,329 | 2,370 | 0% |
|
64/
dhb
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
|
8.40 | 0.20 | 2,600 | 1,495 | 272,200,000 | 2,286 | 0% |
|
65/
ltg
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
|
22.60 | -0.20 | 187,000 | 283,109 | 100,741,465 | 2,277 | 0% |
|
66/
voc
Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP
|
18.40 | -0.10 | 10,800 | 121,421 | 121,800,000 | 2,241 | 0% |
|
67/
rtb
CTCP Cao su Tân Biên
|
25 | -2.20 | 600 | 2,448 | 87,945,000 | 2,199 | 0% |
|
68/
cqn
CTCP Cảng Quảng Ninh
|
28 | 0.60 | 12,700 | 1,799 | 75,049,936 | 2,101 | 0% |
|
69/
dtp
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
129.10 | 0 | 1,100 | 1,802 | 16,229,042 | 2,095 | 0% |
|
70/
brr
CTCP Cao su Bà Rịa
|
18.50 | 0 | 0 | 2,046 | 112,500,000 | 2,081 | 0% |
|
71/
pph
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
|
27.60 | 0.80 | 161,200 | 31,024 | 74,670,891 | 2,061 | 0% |
|
72/
vfc
CTCP Vinafco
|
60.40 | 0 | 0 | 35,000 | 34,000,000 | 2,054 | 0% |
|
73/
swc
Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam
|
30 | -0.80 | 3,000 | 51,084 | 67,100,000 | 2,013 | 0% |
|
74/
oil
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
|
9.70 | 0.20 | 1,585,800 | 1,187,340 | 201,425,936 | 1,954 | 0% |
|
75/
tsj
CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
|
26 | 0 | 0 | 401 | 74,800,000 | 1,945 | 0% |
|
76/
aas
CTCP Chứng khoán SmartInvest
|
8.40 | 0.10 | 773,700 | 1,008,903 | 229,999,521 | 1,932 | 0% |
|
77/
lic
Tổng Công ty LICOGI - CTCP
|
21.40 | 0.50 | 15,000 | 6,679 | 90,000,000 | 1,926 | 0% |
|
78/
apf
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
70 | 0.20 | 2,500 | 11,978 | 27,064,447 | 1,895 | 0% |
|
79/
szg
CTCP Sonadezi Giang Điền
|
32 | 2 | 1,200 | 8,098 | 54,898,000 | 1,757 | 0% |
|
80/
abi
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam
|
24 | 0 | 28,500 | 12,918 | 71,233,550 | 1,710 | 0% |
|
81/
vcp
CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP
|
20 | 0 | 10,900 | 13,865 | 83,789,658 | 1,676 | 0% |
|
82/
vgg
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
|
37.90 | 0.50 | 115,800 | 19,037 | 44,100,000 | 1,671 | 0% |
|
83/
peg
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
|
7.10 | 0 | 0 | 1,089 | 231,898,919 | 1,646 | 0% |
|
84/
fic
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
|
12.90 | 0.50 | 2,900 | 8,091 | 127,000,000 | 1,638 | 0% |
|
85/
tos
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng
|
52.80 | 1.30 | 28,000 | 3,477 | 30,999,886 | 1,637 | 0% |
|
86/
pmw
CTCP Cấp nước Phú Mỹ
|
32 | 0 | 200 | 236 | 49,999,832 | 1,600 | 0% |
|
87/
vsn
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
|
19.70 | 0 | 300 | 3,178 | 80,914,300 | 1,594 | 0% |
|
88/
vlb
CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa
|
33.60 | 0.40 | 34,600 | 46,376 | 46,921,600 | 1,577 | 0% |
|
89/
ttp
CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến
|
105 | 5 | 100 | 17,929 | 14,999,998 | 1,575 | 0% |
|
90/
pvp
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương
|
16.70 | -0.10 | 2,310,600 | 187,576 | 94,275,028 | 1,574 | 49% |
|
91/
tlp
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP
|
6.50 | 0.10 | 900 | 24,815 | 236,600,000 | 1,538 | 0% |
|
92/
foc
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT
|
82.60 | -3.80 | 30,600 | 3,693 | 18,471,275 | 1,526 | 0% |
|
93/
nd2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
|
28.90 | 0 | 0 | 2,967 | 49,993,960 | 1,445 | 0% |
|
94/
hpw
CTCP Cấp nước Hải Phòng
|
19.20 | 0 | 0 | 594 | 74,206,940 | 1,425 | 0% |
|
95/
bsa
CTCP Thủy điện Buôn Đôn
|
21.30 | -0.30 | 3,100 | 10,844 | 66,850,975 | 1,424 | 0% |
|
96/
ghc
CTCP Thủy điện Gia Lai
|
29.70 | 0.10 | 90,900 | 8,418 | 47,662,500 | 1,416 | 0% |
|
97/
hws
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
|
16 | 0 | 30,100 | 2,562 | 87,600,000 | 1,402 | 0% |
|
98/
sbm
CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh
|
31 | 0 | 0 | 534 | 45,044,953 | 1,396 | 0% |
|
99/
vgv
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP
|
38.20 | 0 | 0 | 10,806 | 35,774,448 | 1,367 | 0% |
|
100/
dna
CTCP Điện Nước An Giang
|
24.10 | 0 | 0 | 1,468 | 56,329,567 | 1,358 | 0% |
|
101/
drg
CTCP Cao su Đắk Lắk
|
8.70 | 0.10 | 2,600 | 5,689 | 155,800,000 | 1,355 | 0% |
|
102/
vav
CTCP VIWACO
|
41.50 | 0 | 0 | 1,258 | 32,000,000 | 1,328 | 0% |
|
103/
dsp
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
|
11 | 0 | 0 | 2,978 | 118,684,000 | 1,306 | 0% |
|
104/
bha
CTCP Thủy điện Bắc Hà
|
19.60 | 0 | 0 | 7,847 | 66,000,000 | 1,294 | 0% |
|
105/
han
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
|
9 | -0.30 | 3,100 | 10,276 | 141,048,000 | 1,269 | 0% |
|
106/
aic
Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không
|
12.50 | -0.10 | 1,100 | 7,805 | 100,000,000 | 1,250 | 0% |
|
107/
sid
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op
|
12.40 | 0 | 4,900 | 6,608 | 100,000,000 | 1,240 | 0% |
|
108/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
14.90 | 0.10 | 671,500 | 369,847 | 82,722,212 | 1,233 | 0% |
|
109/
clx
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)
|
13.90 | 0.20 | 72,500 | 73,956 | 86,600,000 | 1,204 | 0% |
|
110/
dcf
CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
|
40 | 0 | 0 | 2,149 | 30,000,000 | 1,200 | 0% |
|
111/
ttd
CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức
|
76.30 | 0 | 0 | 1,567 | 15,552,000 | 1,187 | 0% |
|
112/
bmj
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
10.70 | 0 | 0 | 1,544 | 104,999,978 | 1,123 | 0% |
|
113/
mvc
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương
|
10.90 | 0.70 | 15,000 | 49,104 | 100,000,000 | 1,090 | 0% |
|
114/
sgi
CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group
|
14.10 | 0.90 | 17,600 | 28,329 | 75,464,700 | 1,064 | 0% |
|
115/
ldw
CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng
|
13.50 | 0 | 100 | 1 | 78,800,000 | 1,064 | 0% |
|
116/
ish
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
|
23.50 | 0.10 | 4,700 | 3,014 | 45,000,000 | 1,058 | 0% |
|
117/
hpi
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
|
17.20 | 0 | 0 | 8,690 | 60,000,000 | 1,032 | 0% |
|
118/
cst
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV
|
23.40 | 0.50 | 248,700 | 225,501 | 42,846,773 | 1,003 | 0% |
|
119/
sbs
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
|
6.60 | 0 | 1,101,800 | 968,393 | 146,258,760 | 965 | 0% |
|
120/
scy
CTCP Đóng tàu Sông Cấm
|
15.50 | -0.20 | 1,400 | 84 | 61,968,926 | 961 | 0% |
|
121/
dri
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
|
12.80 | 0 | 1,490,900 | 359,534 | 73,200,000 | 937 | 0% |
|
122/
mie
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
|
6.50 | 0 | 0 | 14 | 141,991,500 | 923 | 0% |
|
123/
skv
CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
|
39.50 | 1.70 | 8,000 | 10,947 | 23,000,000 | 909 | 0% |
|
124/
dff
CTCP Tập đoàn Đua Fat
|
11.20 | 0 | 0 | 14,489 | 80,000,000 | 896 | 0% |
|
125/
tmg
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
|
48.90 | 0 | 0 | 1,704 | 18,000,000 | 880 | 0% |
|
126/
mh3
CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long
|
35.50 | 0 | 0 | 2,650 | 24,000,000 | 852 | 0% |
|
127/
bsq
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
|
18.80 | 0 | 41,500 | 4,451 | 45,000,000 | 846 | 0% |
|
128/
eic
CTCP EVN Quốc tế
|
22.50 | -0.50 | 5,500 | 1,982 | 36,677,145 | 825 | 0% |
|
129/
cc4
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
|
12.80 | 0 | 0 | 1,254 | 64,000,000 | 819 | 0% |
|
130/
pbc
CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco
|
7.20 | 0.50 | 104,400 | 51,799 | 113,299,902 | 816 | 0% |
|
131/
sqc
CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
|
7.40 | 0 | 0 | 4,530 | 110,000,000 | 814 | 0% |
|
132/
cnt
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
|
20.30 | 0 | 2,700 | 21,948 | 40,015,069 | 812 | 0% |
|
133/
tis
CTCP Gang thép Thái Nguyên
|
4.40 | 0.20 | 136,000 | 66,019 | 184,000,000 | 810 | 0% |
|
134/
vrg
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
|
30.90 | 0 | 17,200 | 30,018 | 25,894,868 | 800 | 0% |
|
135/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
2 | 0 | 0 | 2,505,502 | 400,000,000 | 800 | 0% |
|
136/
vnb
CTCP Sách Việt Nam
|
11.70 | 1 | 317,800 | 102,981 | 67,909,960 | 795 | 0% |
|
137/
vtr
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel
|
26.90 | -0.30 | 45,400 | 27,727 | 29,294,833 | 788 | 0% |
|
138/
bdg
CTCP May mặc Bình Dương
|
31.60 | -0.40 | 8,600 | 2,331 | 24,799,920 | 784 | 0% |
|
139/
mkp
CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar
|
30.50 | 0 | 900 | 5,833 | 25,545,867 | 779 | 0% |
|
140/
vfs
CTCP Chứng khoán Nhất Việt
|
19 | 0 | 408,600 | 129,782 | 41,000,000 | 779 | 0% |
|
141/
dp1
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
|
36.60 | -0.70 | 4,900 | 1,698 | 20,979,000 | 768 | 0% |
|
142/
scl
CTCP Sông Đà Cao Cường
|
40.50 | 0.60 | 16,900 | 23,484 | 18,660,895 | 756 | 0% |
|
143/
llm
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
|
9.40 | 0 | 0 | 4,242 | 79,726,104 | 749 | 0% |
|
144/
g36
Tổng Công ty 36 - CTCP
|
7.10 | 0 | 106,000 | 525,958 | 103,745,067 | 737 | 0% |
|
145/
tin
Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt
|
10.50 | 0 | 0 | 11,160 | 70,137,214 | 736 | 0% |
|
146/
dhd
CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương
|
36 | 1.40 | 400 | 1,343 | 20,399,630 | 734 | 0% |
|
147/
sbr
CTCP Cao su Sông Bé
|
9 | 0 | 0 | 1,082 | 81,396,192 | 733 | 0% |
|
148/
agp
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
|
37 | 0.70 | 1,000 | 2,807 | 20,664,453 | 731 | 0% |
|
149/
ckd
CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI
|
23.50 | 0.20 | 200 | 559 | 31,000,000 | 729 | 0% |
|
150/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
18 | 1.40 | 43,700 | 15,116 | 40,000,000 | 720 | 0% |
|
151/
nqn
CTCP Nước sạch Quảng Ninh
|
14 | -1.30 | 200 | 382 | 50,831,593 | 712 | 0% |
|
152/
hug
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP
|
36.30 | 0 | 0 | 245 | 19,511,389 | 708 | 0% |
|
153/
wsb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
|
48.50 | 0.50 | 600 | 7,900 | 14,500,000 | 703 | 0% |
|
154/
gsm
CTCP Thủy điện Hương Sơn
|
24.30 | 2.50 | 300 | 9,369 | 28,562,000 | 694 | 0% |
|
155/
khw
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa
|
24 | 0 | 0 | 53 | 28,599,996 | 686 | 0% |
|
156/
bli
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long
|
11.10 | 0 | 0 | 4,869 | 60,000,000 | 666 | 0% |
|
157/
hem
CTCP Chế tạo Điện Cơ Hà Nội
|
17 | 0 | 1,700 | 2,352 | 38,704,650 | 658 | 0% |
|
158/
vtq
Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình
|
38.30 | 0 | 0 | 11 | 17,081,791 | 654 | 0% |
|
159/
m10
Tổng Công ty May 10 - CTCP
|
20.60 | 0 | 2,000 | 6,308 | 31,751,000 | 654 | 0% |
|
160/
bsg
CTCP Xe khách Sài Gòn
|
10.90 | 0.90 | 9,500 | 3,692 | 60,000,000 | 654 | 0% |
|
161/
bvl
Công ty cổ phần BV Land
|
11.40 | -0.10 | 7,700 | 3,754 | 57,312,800 | 653 | 0% |
|
162/
bth
CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
|
26 | 0 | 0 | 1,929 | 25,000,000 | 650 | 0% |
|
163/
bms
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
|
10 | 0.10 | 117,900 | 93,613 | 64,647,613 | 646 | 0% |
|
164/
vlw
CTCP Cấp nước Vĩnh Long
|
22 | -2 | 100 | 1,935 | 28,900,000 | 636 | 0% |
|
165/
tci
CTCP Chứng khoán Thành Công
|
12.30 | -0.10 | 208,800 | 248,475 | 100,979,982 | 633 | 0% |
|
166/
dan
CTCP Dược Danapha
|
30 | 0 | 0 | 279 | 20,938,000 | 628 | 0% |
|
167/
vua
Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers
|
18.50 | -0.50 | 2,500 | 132,309 | 33,900,000 | 627 | 0% |
|
168/
viw
Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam
|
10.80 | -0.20 | 100 | 624 | 58,018,600 | 627 | 0% |
|
169/
ams
CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
|
10.40 | 0.10 | 128,700 | 65,444 | 60,000,000 | 624 | 0% |
|
170/
adp
CTCP Sơn Á Đông
|
26.80 | 0 | 3,000 | 1,299 | 23,039,850 | 617 | 0.83% |
|
171/
hrt
CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội
|
7.60 | 0 | 11,300 | 10,307 | 80,058,970 | 608 | 0% |
|
172/
hnf
CTCP Thực phẩm Hữu Nghị
|
20.20 | 0 | 0 | 9,662 | 30,000,000 | 606 | 0% |
|
173/
csi
CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
|
36 | 0.80 | 26,800 | 23,180 | 16,800,000 | 605 | 0% |
|
174/
tcw
CTCP Kho Vận Tân Cảng
|
29.80 | -0.20 | 8,600 | 15,317 | 19,991,020 | 596 | 0% |
|
175/
pvm
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí
|
15.40 | 0.30 | 36,200 | 88,305 | 38,638,600 | 595 | 0% |
|
176/
ctw
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
|
21 | -0.10 | 700 | 94 | 28,000,000 | 588 | 0% |
|
177/
hdm
CTCP Dệt may Huế
|
29.10 | -0.30 | 30,400 | 2,368 | 20,096,259 | 585 | 0% |
|
178/
hc3
CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
|
27.80 | 2.80 | 100 | 2,151 | 20,685,717 | 575 | 0% |
|
179/
hni
CTCP May Hữu Nghị
|
24 | 0 | 0 | 1,238 | 23,778,900 | 571 | 0% |
|
180/
pdv
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt
|
13.20 | 0.50 | 106,300 | 10,081 | 43,087,331 | 569 | 0% |
|
181/
tv1
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
|
21 | -0.10 | 600 | 4,824 | 26,691,319 | 561 | 0% |
|
182/
vin
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam
|
21 | 0 | 0 | 1,683 | 25,500,000 | 536 | 0% |
|
183/
mdf
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
|
9.70 | 0 | 0 | 1,373 | 55,113,595 | 535 | 0% |
|
184/
cab
CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam
|
11.50 | 0 | 0 | 270 | 45,745,876 | 526 | 0% |
|
185/
dgt
CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
|
6.50 | 0.80 | 1,230,300 | 48,917 | 79,000,000 | 514 | 0% |
|
186/
qph
CTCP Thủy điện Quế Phong
|
27.30 | 0 | 0 | 18,358 | 18,583,100 | 507 | 0% |
|
187/
xdh
CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
|
18.70 | 2.40 | 100 | 57 | 27,026,907 | 505 | 0% |
|
188/
ttn
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
|
13.50 | 1.60 | 429,700 | 40,183 | 36,727,500 | 496 | 0% |
|
189/
rcc
CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt
|
14.80 | 0 | 0 | 10,216 | 32,064,749 | 475 | 0% |
|
190/
xmc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
|
7 | 0 | 15,700 | 33,754 | 71,403,929 | 472 | 0% |
|
191/
tdf
CTCP Trung Đô
|
15.70 | 0 | 0 | 839 | 30,000,000 | 471 | 0% |
|
192/
pws
CTCP Cấp thoát nước Phú Yên
|
12 | 0 | 0 | 156 | 38,363,579 | 460 | 0% |
|
193/
mnb
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP
|
24 | 0 | 0 | 524 | 19,110,000 | 459 | 0% |
|
194/
ktl
CTCP Kim Khí Thăng Long
|
23.80 | 0 | 0 | 3,389 | 19,200,000 | 457 | 0% |
|
195/
skh
CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa
|
28 | -0.90 | 1,700 | 19,223 | 16,126,740 | 452 | 0% |
|
196/
bsl
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
|
9.90 | 0 | 0 | 3,181 | 45,000,000 | 446 | 0% |
|
197/
ems
Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
|
21.20 | 0.50 | 1,100 | 622 | 20,999,440 | 445 | 0% |
|
198/
ncs
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
|
24.60 | -0.30 | 5,800 | 3,883 | 17,949,098 | 442 | 0% |
|
199/
nbt
CTCP Cấp thoát nước Bến Tre
|
15 | 0 | 0 | 382 | 29,400,000 | 441 | 0% |
|
200/
bdt
CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
|
11.40 | -0.10 | 22,100 | 34,191 | 38,600,000 | 440 | 0% |
|
201/
stw
CTCP Cấp nước Sóc Trăng
|
26.50 | 0 | 0 | 55 | 15,863,133 | 420 | 0% |
|
202/
ist
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
|
35 | -0.20 | 1,000 | 573 | 12,008,672 | 420 | 0% |
|
203/
ns2
CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội
|
7.30 | 0 | 0 | 608 | 56,800,000 | 415 | 0% |
|
204/
qnc
CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
|
6.90 | 0.10 | 600 | 32,163 | 60,000,000 | 414 | 0% |
|
205/
psn
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
|
10.30 | 1.30 | 100 | 183 | 40,000,000 | 412 | 0% |
|
206/
hac
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
|
14 | 0.10 | 7,000 | 154,501 | 29,181,096 | 409 | 0% |
|
207/
mta
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
|
3.70 | -0.10 | 4,900 | 22,575 | 110,113,591 | 407 | 0% |
|
208/
tts
CTCP Cán Thép Thái Trung
|
7.90 | 0 | 0 | 179 | 50,800,000 | 401 | 0% |
|
209/
hnm
CTCP Sữa Hà Nội
|
8.90 | 0 | 78,800 | 51,795 | 44,400,000 | 395 | 0% |
|
210/
vna
CTCP Vận tải Biển Vinaship
|
19.70 | 1 | 4,800 | 80,852 | 20,000,000 | 394 | 0% |
|
211/
vet
CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco
|
24 | 0.70 | 4,800 | 1,154 | 16,000,000 | 384 | 0% |
|
212/
psp
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
|
9.50 | 0 | 0 | 14,033 | 40,000,000 | 380 | 0% |
|
213/
xhc
CTCP Xuân Hòa Việt Nam
|
18 | -2.10 | 100 | 5,811 | 21,096,500 | 380 | 0% |
|
214/
ils
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế
|
10.50 | -0.70 | 2,300 | 7,699 | 36,000,000 | 378 | 0% |
|
215/
bca
Công ty cổ phần B.C.H
|
19.70 | 0 | 61,700 | 120,404 | 19,000,000 | 374 | 0% |
|
216/
vhd
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex
|
9.80 | -1.50 | 2,500 | 5,597 | 38,000,000 | 372 | 0% |
|
217/
sze
CTCP Môi trường Sonadezi
|
12.20 | -0.10 | 2,100 | 9,206 | 30,000,000 | 366 | 0% |
|
218/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
2.40 | 0.10 | 1,705,300 | 1,509,131 | 150,000,000 | 360 | 0% |
|
219/
hdw
CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương
|
11.20 | 0 | 0 | 385 | 31,882,470 | 357 | 0% |
|
220/
vec
Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
|
8.10 | 0 | 3,500 | 14,897 | 43,800,000 | 355 | 0% |
|
221/
fhs
CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh
|
27.10 | -3.90 | 100 | 610 | 12,751,462 | 346 | 0% |
|
222/
bnw
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
|
9.20 | 0 | 0 | 74 | 37,549,391 | 345 | 0% |
|
223/
sp2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
|
16.50 | 0 | 100 | 7,651 | 20,746,000 | 342 | 0% |
|
224/
bsh
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
|
18.50 | -0.70 | 100 | 355 | 18,000,000 | 333 | 0% |
|
225/
srt
CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn
|
6.60 | 0 | 22,900 | 8,268 | 50,310,000 | 332 | 0% |
|
226/
pnp
CTCP Tân Cảng - Phú Hữu
|
20.60 | 0 | 0 | 110 | 16,100,000 | 332 | 0% |
|
227/
dws
CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
|
12.50 | 0 | 0 | 725 | 25,918,130 | 324 | 0% |
|
228/
dm7
CTCP Dệt May 7
|
20.70 | 0 | 0 | 57 | 15,411,100 | 319 | 0% |
|
229/
ndw
CTCP Cấp nước Nam Định
|
9.20 | 0 | 0 | 93 | 34,311,748 | 316 | 0% |
|
230/
ktc
CTCP Thương mại Kiên Giang
|
8.60 | 0 | 0 | 257 | 36,473,833 | 314 | 0% |
|
231/
gts
CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
|
10.90 | 0 | 0 | 953 | 28,499,764 | 311 | 0% |
|
232/
cbi
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
7.10 | -0.80 | 2,000 | 5,592 | 43,006,366 | 305 | 0% |
|
233/
abr
CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt
|
15.25 | 0.80 | 48,200 | 2,116 | 20,000,000 | 305 | 49% |
|
234/
chs
CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
|
10.50 | 0 | 800 | 5,861 | 28,400,000 | 298 | 0% |
|
235/
naw
CTCP Cấp nước Nghệ An
|
7.90 | 0 | 0 | 1,793 | 37,385,983 | 295 | 0% |
|
236/
nht
CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa
|
12.25 | 0.50 | 9,600 | 5,392 | 24,028,169 | 294 | 2.95% |
|
237/
xmp
CTCP Thủy điện Xuân Minh
|
19.40 | 0 | 0 | 1,330 | 15,000,000 | 291 | 0% |
|
238/
haf
CTCP Thực phẩm Hà Nội
|
20 | 1.40 | 300 | 2,045 | 14,500,000 | 290 | 0% |
|
239/
ned
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
|
7.10 | 0.10 | 63,200 | 271,968 | 40,500,000 | 288 | 0% |
|
240/
cmd
CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
|
19.10 | 0.10 | 100 | 804 | 15,000,000 | 287 | 0% |
|
241/
c21
CTCP Thế Kỷ 21
|
14.80 | 0.70 | 100 | 8,349 | 19,336,371 | 286 | 0% |
|
242/
afx
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
8.10 | 0 | 89,300 | 95,051 | 35,000,000 | 284 | 0% |
|
243/
dtg
CTCP Dược phẩm Tipharco
|
39 | 0.60 | 16,600 | 849 | 7,263,210 | 283 | 0.07% |
|
244/
pis
Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP
|
10.30 | 1.30 | 100 | 115 | 27,500,000 | 283 | 0% |
|
245/
bgw
CTCP Nước sạch Bắc Giang
|
15.50 | 0 | 0 | 366 | 18,149,446 | 281 | 0% |
|
246/
btv
CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành
|
11 | 0 | 0 | 478 | 25,000,000 | 275 | 0% |
|
247/
psb
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
|
5.50 | 0.50 | 176,300 | 23,048 | 50,000,000 | 275 | 0% |
|
248/
ntt
CTCP Dệt - May Nha Trang
|
11.70 | 0 | 0 | 1,008 | 23,500,000 | 275 | 0% |
|
249/
bdw
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
|
21.80 | 0.70 | 300 | 883 | 12,410,800 | 271 | 0% |
|
250/
sgs
CTCP Vận tải biển Sài Gòn
|
18.40 | 0 | 0 | 1,066 | 14,420,000 | 265 | 0% |
|
251/
cmp
CTCP Cảng Chân Mây
|
8.10 | 0 | 0 | 0 | 32,405,415 | 262 | 0% |
|
252/
hgw
CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang
|
10.50 | 0 | 0 | 120 | 24,878,291 | 261 | 0% |
|
253/
tds
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
|
21.30 | -0.80 | 6,000 | 3,433 | 12,225,393 | 260 | 0% |
|
254/
hd6
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội
|
17.10 | -0.10 | 23,100 | 73,260 | 15,120,000 | 259 | 0% |
|
255/
cqt
CTCP Xi măng Quán Triều VVMI
|
10 | 0 | 0 | 1,860 | 25,000,000 | 250 | 0% |
|
256/
abc
CTCP Truyền thông VMG
|
11.80 | -0.30 | 8,900 | 29,058 | 20,393,000 | 241 | 0% |
|
257/
hnr
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội
|
12 | 0 | 0 | 1 | 20,000,000 | 240 | 0% |
|
258/
vnp
CTCP Nhựa Việt Nam
|
12 | 0 | 3,700 | 58,105 | 19,428,913 | 233 | 0% |
|
259/
nqb
CTCP Cấp nước Quảng Bình
|
13.20 | 0 | 0 | 3,810 | 17,230,204 | 227 | 0% |
|
260/
cca
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
|
14.60 | 0 | 0 | 6,362 | 15,092,326 | 220 | 0% |
|
261/
cdp
CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
|
11.80 | 0 | 0 | 8,456 | 18,270,000 | 216 | 0% |
|
262/
scj
CTCP Xi măng Sài Sơn
|
3.70 | 0 | 6,700 | 30,852 | 57,839,000 | 214 | 0% |
|
263/
vhf
CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà
|
9.70 | 0 | 0 | 114 | 21,500,000 | 209 | 0% |
|
264/
cct
CTCP Cảng Cần Thơ
|
7.20 | 0 | 400 | 32 | 28,480,000 | 205 | 0% |
|
265/
bmv
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
|
8.30 | -0.20 | 1,000 | 24 | 24,200,000 | 201 | 0% |
|
266/
fcs
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
|
6.80 | 0 | 2,700 | 768 | 29,450,000 | 200 | 0% |
|
267/
dwc
CTCP Cấp nước Đắk Lắk
|
9.90 | 0 | 0 | 138 | 20,172,800 | 200 | 0% |
|
268/
tnb
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
|
13.50 | 0 | 0 | 3,409 | 14,490,000 | 196 | 0% |
|
269/
dsg
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu
|
6.50 | 0 | 0 | 4,467 | 30,000,000 | 195 | 0% |
|
270/
cmw
CTCP Cấp nước Cà Mau
|
12.40 | -0.80 | 500 | 7,044 | 15,534,900 | 193 | 0% |
|
271/
hig
CTCP Tập đoàn HIPT
|
8.50 | 0 | 100 | 12,276 | 22,559,030 | 192 | 0% |
|
272/
vtx
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex
|
9.10 | 0 | 0 | 2,959 | 20,972,321 | 191 | 0% |
|
273/
kgm
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
|
7.40 | 0.20 | 21,100 | 7,983 | 25,430,000 | 188 | 0% |
|
274/
vst
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
|
2.80 | 0 | 0 | 82,802 | 66,999,337 | 188 | 0% |
|
275/
mes
CTCP Cơ điện Công trình
|
10 | 0 | 0 | 0 | 18,600,000 | 186 | 0% |
|
276/
cfv
CTCP Cà phê Thắng Lợi
|
22.70 | 0 | 0 | 208 | 8,096,000 | 184 | 0% |
|
277/
law
CTCP Cấp thoát nước Long An
|
15 | -2 | 100 | 1,726 | 12,200,000 | 183 | 0% |
|
278/
mts
CTCP Vật tư - TKV
|
11.90 | 1.30 | 100 | 117 | 15,000,000 | 179 | 0% |
|
279/
dte
CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings
|
3.50 | 0 | 0 | 68,394 | 50,725,887 | 178 | 0% |
|
280/
thp
CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
|
8.20 | 0 | 10,000 | 2,634 | 21,610,785 | 177 | 0% |
|
281/
glw
CTCP Cấp thoát nước Gia Lai
|
9.70 | 0 | 0 | 34 | 18,000,000 | 175 | 0% |
|
282/
bot
CTCP BOT Cầu Thái Hà
|
2.90 | 0.10 | 548,800 | 225,373 | 59,246,800 | 172 | 0% |
|
283/
hu4
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4
|
11.40 | 0.10 | 3,900 | 33,172 | 15,000,000 | 171 | 0% |
|
284/
hgt
Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang
|
8.30 | 0 | 0 | 1,608 | 20,000,000 | 166 | 0% |
|
285/
nqt
CTCP Nước sạch Quảng Trị
|
9 | 0 | 0 | 4,613 | 18,233,269 | 164 | 0% |
|
286/
qnw
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
|
8.20 | 0.40 | 100 | 5 | 20,000,000 | 164 | 0% |
|
287/
vfr
CTCP Vận tải và Thuê tàu
|
10.90 | 0.30 | 20,500 | 37,967 | 15,000,000 | 164 | 0% |
|
288/
ein
CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực
|
3.60 | 0.10 | 28,600 | 28,813 | 45,407,161 | 163 | 0% |
|
289/
hsp
CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội
|
13.50 | 0 | 0 | 257 | 12,027,086 | 162 | 0% |
|
290/
udj
CTCP Phát triển Đô thị
|
9.80 | 0.10 | 2,800 | 21,692 | 16,500,000 | 162 | 0% |
|
291/
fgl
CTCP Cà phê Gia Lai
|
11 | 0 | 100 | 0 | 14,676,300 | 161 | 0% |
|
292/
tnw
CTCP Nước sạch Thái Nguyên
|
10 | 0 | 600 | 844 | 16,000,000 | 160 | 0% |
|
293/
vtg
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
8.40 | 0 | 0 | 463 | 18,644,500 | 157 | 0% |
|
294/
cpa
CTCP Cà phê Phước An
|
6.50 | 0 | 0 | 246 | 23,627,990 | 154 | 0% |
|
295/
pbt
CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí
|
8.70 | 0.50 | 200 | 220 | 17,522,284 | 152 | 0% |
|
296/
sth
CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên
|
7.80 | -0.10 | 7,400 | 70,203 | 19,500,000 | 152 | 0% |
|
297/
pvy
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí
|
2.50 | 0 | 0 | 3,669 | 59,489,787 | 149 | 0% |
|
298/
cpi
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
|
4 | 0 | 0 | 1,437 | 36,505,000 | 146 | 0% |
|
299/
thn
CTCP Cấp nước Thanh Hóa
|
4.40 | 0 | 0 | 0 | 32,995,411 | 145 | 0% |
|
300/
svg
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn
|
4.90 | 0 | 0 | 907 | 29,350,000 | 144 | 0% |
|
301/
irc
CTCP Cao su Công nghiệp
|
7.90 | 0 | 0 | 354 | 17,500,000 | 138 | 0% |
|
302/
hsm
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội
|
6.70 | 0 | 300 | 3,116 | 20,500,000 | 137 | 0% |
|
303/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.70 | 0.20 | 386,000 | 295,865 | 50,000,000 | 135 | 0% |
|
304/
bsp
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
|
10.60 | 0 | 0 | 2,568 | 12,500,000 | 133 | 0% |
|
305/
vvn
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
|
2.30 | 0 | 0 | 968 | 55,000,000 | 127 | 0% |
|
306/
tot
CTCP Vận tải Transimex
|
20.80 | -0.20 | 1,900 | 2,489 | 6,044,486 | 126 | 3.35% |
|
307/
pqn
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC
|
4 | 0 | 0 | 0 | 30,000,000 | 120 | 0% |
|
308/
ddn
CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng
|
7.80 | 0 | 0 | 7,563 | 15,349,328 | 120 | 0% |
|
309/
hte
CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
|
5 | 0.10 | 10,200 | 10,069 | 23,608,165 | 118 | 0% |
|
310/
uph
CTCP Dược phẩm TW 25
|
8.70 | 0 | 0 | 529 | 13,294,641 | 116 | 0% |
|
311/
pas
Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh
|
3.90 | 0.10 | 214,500 | 1,033,637 | 28,049,968 | 109 | 0% |
|
312/
ila
CTCP ILA
|
5.90 | 0 | 104,900 | 70,442 | 18,529,939 | 109 | 0% |
|
313/
sd3
CTCP Sông Đà 3
|
6.70 | 0 | 0 | 40,360 | 15,999,356 | 107 | 0% |
|
314/
pov
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
|
8.50 | -0.10 | 200 | 1,445 | 12,499,612 | 106 | 0% |
|
315/
ggg
CTCP Ô tô Giải Phóng
|
3.60 | 0 | 0 | 48,923 | 29,388,589 | 106 | 0% |
|
316/
sbd
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
|
7.80 | 0.70 | 100 | 1,802 | 13,514,680 | 105 | 0% |
|
317/
its
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
|
3.80 | 0.10 | 3,100 | 18,089 | 26,459,924 | 101 | 0% |
|
318/
ndt
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định
|
6.40 | 0.20 | 34,700 | 17,363 | 15,639,976 | 100 | 0% |
|
319/
tl4
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4
|
6.20 | 0 | 0 | 18,985 | 16,008,338 | 99 | 0% |
|
320/
dp2
CTCP Dược phẩm Trung ương 2
|
4.80 | 0 | 0 | 418 | 20,000,000 | 96 | 0% |
|
321/
hbh
CTCP Habeco - Hải Phòng
|
6 | 0 | 0 | 1,513 | 16,000,000 | 96 | 0% |
|
322/
spd
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
|
8 | 0 | 0 | 2,388 | 12,000,000 | 96 | 0% |
|
323/
vtd
CTCP Du lịch Vietourist
|
8 | 0.10 | 18,500 | 135,250 | 12,000,000 | 96 | 0% |
|
324/
vny
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
|
5.90 | 0 | 0 | 2,068 | 16,249,969 | 96 | 0% |
|
325/
vcx
CTCP Xi măng Yên Bình
|
3.60 | 0 | 0 | 2,340 | 26,530,000 | 96 | 0% |
|
326/
tck
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP
|
3.90 | 0 | 0 | 5 | 23,850,000 | 93 | 0% |
|
327/
atg
CTCP An Trường An
|
6.10 | 0 | 0 | 147,623 | 15,220,000 | 93 | 0% |
|
328/
hjc
CTCP Hòa Việt
|
7.10 | 0 | 0 | 612 | 12,853,052 | 91 | 0% |
|
329/
vte
CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP
|
5.80 | 0 | 800 | 3,644 | 15,600,000 | 90 | 0% |
|
330/
xph
CTCP Xà phòng Hà Nội
|
6.90 | 0 | 0 | 9,813 | 12,972,475 | 90 | 0% |
|
331/
spc
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
|
8.50 | 0 | 0 | 946 | 10,530,000 | 90 | 9.06% |
|
332/
svh
CTCP Thủy điện Sông Vàng
|
6 | 0 | 0 | 17,585 | 14,820,662 | 89 | 0% |
|
333/
ptv
CTCP Thương mại Dầu khí
|
4.30 | 0.10 | 24,300 | 23,647 | 20,000,000 | 86 | 0% |
|
334/
sbl
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
|
7 | 0 | 0 | 1,517 | 12,012,000 | 84 | 0% |
|
335/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
4.20 | 0.50 | 266,800 | 115,773 | 20,000,000 | 84 | 0% |
|
336/
icf
CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản
|
6.50 | 0 | 6,600 | 33,618 | 12,807,000 | 83 | 0% |
|
337/
lpt
CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành
|
6.80 | -0.20 | 2,400 | 56,258 | 12,000,000 | 82 | 0% |
|
338/
hva
CTCP Đầu tư HVA
|
5.90 | 0.20 | 3,400 | 63,380 | 13,650,000 | 81 | 0% |
|
339/
vlg
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam
|
5.40 | -0.10 | 17,700 | 11,378 | 14,212,130 | 77 | 0% |
|
340/
hsv
CTCP Gang thép Hà Nội
|
4.60 | 0.10 | 34,000 | 69,880 | 15,749,994 | 72 | 0% |
|
341/
agf
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2.50 | 0 | 0 | 21,039 | 28,109,743 | 70 | 0% |
|
342/
tns
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
|
3.30 | 0 | 0 | 38,802 | 20,000,000 | 66 | 0% |
|
343/
dmn
Công ty cổ phần Domenal
|
5 | -0.70 | 4,400 | 1,114 | 12,500,000 | 63 | 0% |
|
344/
did
CTCP DIC - Đồng Tiến
|
4 | 0.10 | 5,300 | 18,792 | 15,622,552 | 62 | 0% |
|
345/
phh
CTCP Hồng Hà Việt Nam
|
3.10 | 0 | 0 | 38,907 | 20,000,000 | 62 | 0% |
|
346/
cen
CTCP CENCON Việt Nam
|
2.80 | 0 | 0 | 215,107 | 21,712,440 | 61 | 0% |
|
347/
vpa
CTCP Vận tải Hoá Dầu VP
|
3.90 | 0 | 0 | 1,147 | 15,076,177 | 59 | 0% |
|
348/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1.10 | 0 | 0 | 27,067 | 53,100,913 | 58 | 0% |
|
349/
dlr
CTCP Địa ốc Đà Lạt
|
11.90 | 0 | 0 | 7,071 | 4,500,000 | 54 | 0% |
|
350/
th1
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
|
3.70 | 0 | 0 | 12,486 | 13,539,267 | 50 | 0% |
|
351/
dti
CTCP Đầu tư Đức Trung
|
3.70 | 0.10 | 40,200 | 33,292 | 13,488,800 | 50 | 0% |
|
352/
pvv
CTCP Vinaconex 39
|
1.60 | 0 | 0 | 147,054 | 30,000,000 | 48 | 0% |
|
353/
vta
CTCP Vitaly
|
6 | 0.60 | 143,100 | 18,014 | 8,000,000 | 48 | 0% |
|
354/
s72
CTCP Sông Đà 7.02
|
3.50 | 0 | 0 | 933 | 12,000,000 | 42 | 0% |
|
355/
cdo
CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị
|
1.30 | 0 | 0 | 459,269 | 31,504,975 | 41 | 0% |
|
356/
piv
CTCP PIV
|
2.30 | -0.10 | 308,600 | 79,407 | 17,324,942 | 40 | 0% |
|
357/
vts
CTCP Viglacera Từ Sơn
|
19.20 | 0 | 0 | 3,079 | 2,000,205 | 38 | 0% |
|
358/
tkg
CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh
|
6 | 0 | 51,400 | 82,140 | 6,315,312 | 38 | 0% |
|
359/
sdd
CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
|
2 | 0.10 | 14,300 | 133,719 | 16,007,685 | 32 | 0% |
|
360/
htt
CTCP Thương mại Hà Tây
|
1.60 | 0 | 0 | 166,777 | 20,000,000 | 32 | 0% |
|
361/
dic
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
|
1.20 | 0 | 0 | 147,589 | 26,585,840 | 32 | 0% |
|
362/
hkb
CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc
|
0.60 | 0 | 0 | 412,046 | 51,599,999 | 31 | 0% |
|
363/
lmh
CTCP Landmark Holding
|
1.20 | 0 | 0 | 715,127 | 25,629,995 | 31 | 0% |
|
364/
ksh
CTCP DAMAC GLS
|
0.50 | 0 | 0 | 389,587 | 57,509,675 | 29 | 0% |
|
365/
pte
CTCP Xi măng Phú Thọ
|
2 | 0 | 0 | 1,341 | 12,500,000 | 25 | 0% |
|
366/
ppi
CTCP Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương
|
0.50 | 0 | 0 | 249,502 | 48,290,629 | 24 | 0% |
|
367/
ve9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
|
1.90 | 0 | 10,300 | 73,798 | 12,523,613 | 24 | 0% |
|
368/
nos
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông
|
1 | 0 | 0 | 3,748 | 20,056,000 | 20 | 0% |
|
369/
ts4
CTCP Thủy sản Số 4
|
1.20 | 0 | 0 | 41,336 | 16,160,646 | 19 | 0% |
|
370/
cmi
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
1.10 | 0 | 0 | 58,769 | 16,000,000 | 18 | 0% |
|
371/
jos
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải
|
1.10 | 0 | 0 | 2,250 | 15,322,723 | 17 | 0% |
|
372/
bqb
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
|
2.90 | -0.10 | 17,300 | 1,898 | 5,800,000 | 17 | 0% |
|
373/
dct
CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai
|
0.60 | 0 | 0 | 59,715 | 27,223,647 | 16 | 0% |
|
374/
ddm
CTCP Hàng Hải Đông Đô
|
1.30 | 0 | 0 | 17,470 | 12,244,495 | 16 | 0% |
|
375/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1 | 0 | 0 | 63,359 | 15,000,000 | 15 | 0% |
|
376/
pvh
CTCP Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa
|
0.70 | 0 | 0 | 3,728 | 21,000,000 | 15 | 0% |
|
377/
pcf
CTCP Cà phê PETEC
|
4.70 | 0 | 200 | 939 | 3,000,000 | 14 | 0% |
|
378/
sdp
CTCP SDP
|
1.20 | 0 | 0 | 64,473 | 11,114,472 | 13 | 0% |
|
379/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.60 | 0 | 0 | 135,935 | 21,846,000 | 13 | 0% |
|
380/
dnn
CTCP Cấp nước Đà Nẵng
|
0.20 | 0 | 0 | 1 | 57,964,061 | 12 | 0% |
|
381/
mpt
CTCP Tập đoàn Trường Tiền
|
0.60 | 0 | 0 | 229,462 | 17,107,164 | 10 | 0% |
|
382/
atb
CTCP An Thịnh
|
0.70 | 0 | 0 | 116,835 | 13,884,000 | 10 | 0% |
|
383/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.50 | 0 | 0 | 38,802 | 15,000,000 | 8 | 0% |
|
384/
e12
CTCP Xây dựng Điện VNECO12
|
6.20 | 0 | 0 | 920 | 1,200,000 | 7 | 0% |
|
385/
cad
CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex
|
0.50 | 0 | 0 | 29,817 | 8,799,927 | 4 | 0% |
|
386/
lo5
CTCP Lilama 5
|
0.70 | 0 | 0 | 4,715 | 5,149,791 | 4 | 0% |
|
387/
0
CTCP Nhựa Tân Hóa
|
0 | 0 | 0 | 28,339 | 8,000,000 | 0 | 0% |
|
388/
0
CTCP Tập đoàn Quốc tế FBA
|
0 | 0 | 0 | 3,319 | 3,414,900 | 0 | 0% |
|
389/
0
CTCP Vận tải biển và Bất động sản Việt Hải
|
0 | 0 | 0 | 124,807 | 38,084,489 | 0 | 0.74% |
|
390/
0
CTCP 22
|
0 | 0 | 0 | 267 | 3,550,000 | 0 | 0% |
|
391/
0
CTCP 26
|
0 | 0 | 0 | 911 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
392/
0
CTCP 28.1
|
0 | 0 | 0 | 5,468 | 4,863,386 | 0 | 0% |
|
393/
0
CTCP 32
|
0 | 0 | 0 | 428 | 6,800,000 | 0 | 0% |
|
394/
0
CTCP 397
|
0 | 0 | 0 | 0 | 5,700,000 | 0 | 0% |
|
395/
0
CTCP 715
|
0 | 0 | 0 | 74 | 2,750,000 | 0 | 0% |
|
396/
0
CTCP ASA
|
0 | 0 | 0 | 63,363 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
397/
0
CTCP Armephaco
|
0 | 0 | 0 | 890 | 13,000,000 | 0 | 0% |
|
398/
0
CTCP Bao Bì PP Bình Dương
|
0 | 0 | 0 | 2,962 | 2,011,100 | 0 | 0% |
|
399/
0
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
|
0 | 0 | 0 | 503 | 2,000,000 | 0 | 0% |
|
400/
0
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
|
0 | 0 | 0 | 127 | 2,047,932 | 0 | 0% |
|
401/
0
CTCP Bao bì Hà Tiên
|
0 | 0 | 0 | 372 | 4,000,000 | 0 | 0% |
|
402/
0
CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 48,708 | 25,120,000 | 0 | 1.74% |
|
403/
0
CTCP Bao bì PP
|
0 | 0 | 0 | 6,922 | 3,880,000 | 0 | 0% |
|
404/
0
CTCP Bao bì Tiền Giang
|
0 | 0 | 0 | 82 | 1,190,000 | 0 | 0% |
|
405/
0
CTCP Bao bì Tân Khánh An
|
0 | 0 | 0 | 11 | 3,800,000 | 0 | 0% |
|
406/
0
CTCP Beton 6
|
0 | 0 | 0 | 9,320 | 32,993,550 | 0 | 0% |
|
407/
0
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 1,056 | 9,179,290 | 0 | 0% |
|
408/
0
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
|
0 | 0 | 0 | 246 | 3,986,000 | 0 | 0% |
|
409/
0
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
0 | 0 | 0 | 241 | 2,000,000 | 0 | 0% |
|
410/
0
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
|
0 | 0 | 0 | 801 | 7,691,226 | 0 | 0% |
|
411/
0
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 826 | 10,500,000 | 0 | 0% |
|
412/
0
CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
|
0 | 0 | 0 | 226 | 3,000,000 | 0 | 0% |
|
413/
0
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
|
0 | 0 | 0 | 49 | 3,000,000 | 0 | 0% |
|
414/
0
CTCP Big Invest Group
|
0 | 0 | 0 | 125,091 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
415/
0
CTCP Bánh mứt kẹo Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 54 | 1,750,000 | 0 | 0% |
|
416/
0
CTCP Bê tông Biên Hòa
|
0 | 0 | 0 | 8,990 | 4,500,000 | 0 | 0% |
|
417/
0
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
|
0 | 0 | 0 | 1,819 | 3,050,781 | 0 | 0% |
|
418/
0
CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
|
0 | 0 | 0 | 7,445 | 6,414,100 | 0 | 0% |
|
419/
0
CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa
|
0 | 0 | 0 | 149 | 1,500,000 | 0 | 0% |
|
420/
0
CTCP Bông Bạch Tuyết
|
0 | 0 | 0 | 25,549 | 9,800,000 | 0 | 0% |
|
421/
0
CTCP Bông Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 2,426 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
422/
0
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương
|
0 | 0 | 0 | 377 | 5,669,959 | 0 | 0% |
|
423/
0
CTCP Bất động sản Dầu khí
|
0 | 0 | 0 | 102,423 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
424/
0
CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 211 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
425/
0
CTCP Bến xe Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 114 | 9,500,000 | 0 | 0% |
|
426/
0
CTCP Cao su Đồng Phú - Đắk Nông
|
0 | 0 | 0 | 32 | 12,000,000 | 0 | 0.01% |
|
427/
0
CTCP Chè Biển Hồ
|
0 | 0 | 0 | 112 | 8,935,643 | 0 | 0% |
|
428/
0
CTCP Chăn nuôi - Mitraco
|
0 | 0 | 0 | 12,633 | 4,000,000 | 0 | 0% |
|
429/
0
CTCP Chăn nuôi Phú Sơn
|
0 | 0 | 0 | 1,628 | 11,812,500 | 0 | 0% |
|
430/
0
CTCP Chợ Lạng Sơn
|
0 | 0 | 0 | 996 | 2,288,540 | 0 | 0% |
|
431/
0
CTCP Container Phía Nam
|
0 | 0 | 0 | 11,696 | 11,044,000 | 0 | 0% |
|
432/
0
CTCP Cà phê Ea Pốk
|
0 | 0 | 0 | 3,165 | 9,388,500 | 0 | 0% |
|
433/
0
CTCP Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa
|
0 | 0 | 0 | 8,749 | 81,570,988 | 0 | 0% |
|
434/
0
CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị
|
0 | 0 | 0 | 119 | 3,943,710 | 0 | 0% |
|
435/
0
CTCP Công nghiệp Thủy sản
|
0 | 0 | 0 | 335 | 4,200,000 | 0 | 0% |
|
436/
0
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
|
0 | 0 | 0 | 11 | 10,030,308 | 0 | 0% |
|
437/
0
CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin
|
0 | 0 | 0 | 339 | 2,700,000 | 0 | 0% |
|
438/
0
CTCP Công nghệ Cao Traphaco
|
0 | 0 | 0 | 1,401 | 11,364,325 | 0 | 0% |
|
439/
0
CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông
|
0 | 0 | 0 | 13,243 | 8,000,000 | 0 | 0% |
|
440/
0
CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí
|
0 | 0 | 0 | 5 | 4,235,290 | 0 | 0% |
|
441/
0
CTCP Công trình 6
|
0 | 0 | 0 | 1,071 | 6,108,078 | 0 | 0% |
|
442/
0
CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long
|
0 | 0 | 0 | 26 | 3,536,222 | 0 | 0% |
|
443/
0
CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 6 | 2,000,000 | 0 | 0% |
|
444/
0
CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh
|
0 | 0 | 0 | 544 | 9,100,000 | 0 | 0% |
|
445/
0
CTCP Công trình Giao thông Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 5 | 11,500,000 | 0 | 0% |
|
446/
0
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
|
0 | 0 | 0 | 228 | 1,558,248 | 0 | 0% |
|
447/
0
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
|
0 | 0 | 0 | 140 | 3,600,000 | 0 | 0% |
|
448/
0
CTCP Công trình Đô thị Nam Định
|
0 | 0 | 0 | 19 | 1,841,617 | 0 | 0% |
|
449/
0
CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng
|
0 | 0 | 0 | 820 | 5,600,000 | 0 | 0% |
|
450/
0
CTCP Cơ Khí An Giang
|
0 | 0 | 0 | 332 | 3,286,404 | 0 | 0% |
|
451/
0
CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
|
0 | 0 | 0 | 853 | 5,026,600 | 0 | 0% |
|
452/
0
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà
|
0 | 0 | 0 | 12,914 | 8,353,620 | 0 | 0% |
|
453/
0
CTCP Cơ khí Luyện kim
|
0 | 0 | 0 | 1,122 | 2,600,000 | 0 | 0% |
|
454/
0
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin
|
0 | 0 | 0 | 0 | 1,432,578 | 0 | 0% |
|
455/
0
CTCP Cơ khí Phổ Yên
|
0 | 0 | 0 | 143 | 3,700,000 | 0 | 0% |
|
456/
0
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI
|
0 | 0 | 0 | 15 | 1,200,000 | 0 | 0% |
|
457/
0
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
|
0 | 0 | 0 | 552 | 3,599,948 | 0 | 0% |
|
458/
0
CTCP Cơ khí Điện lực
|
0 | 0 | 0 | 708 | 3,115,409 | 0 | 0% |
|
459/
0
CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 2 | 5,624,966 | 0 | 0% |
|
460/
0
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
|
0 | 0 | 0 | 68 | 2,438,100 | 0 | 0% |
|
461/
0
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 294 | 2,400,000 | 0 | 0% |
|
462/
0
CTCP Cảng Thị Nại
|
0 | 0 | 0 | 66 | 7,100,000 | 0 | 0% |
|
463/
0
CTCP Cấp nước Bạc Liêu
|
0 | 0 | 0 | 16 | 11,168,800 | 0 | 0% |
|
464/
0
CTCP Cấp nước Hà Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 20,400,893 | 0 | 0% |
|
465/
0
CTCP Cấp nước Long Khánh
|
0 | 0 | 0 | 591 | 2,500,000 | 0 | 0% |
|
466/
0
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch
|
0 | 0 | 0 | 1,127 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
467/
0
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
|
0 | 0 | 0 | 153 | 9,490,841 | 0 | 0% |
|
468/
0
CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
|
0 | 0 | 0 | 516 | 9,000,000 | 0 | 0% |
|
469/
0
CTCP Cấp nước Sơn La
|
0 | 0 | 0 | 315 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
470/
0
CTCP Cấp nước Trung An
|
0 | 0 | 0 | 472 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
471/
0
CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn
|
0 | 0 | 0 | 793 | 7,978,150 | 0 | 0% |
|
472/
0
CTCP Cấp nước Tân Hòa
|
0 | 0 | 0 | 720 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
473/
0
CTCP Cấp nước Tỉnh Lào Cai
|
0 | 0 | 0 | 37 | 17,717,665 | 0 | 0% |
|
474/
0
CTCP Cấp nước Điện Biên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 39,320,100 | 0 | 0% |
|
475/
0
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn
|
0 | 0 | 0 | 604 | 5,009,800 | 0 | 0% |
|
476/
0
CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 14 | 11,168,676 | 0 | 0% |
|
477/
0
CTCP Cấp thoát nước Trà Vinh
|
0 | 0 | 0 | 236 | 14,597,860 | 0 | 0% |
|
478/
0
CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang
|
0 | 0 | 0 | 0 | 8,933,200 | 0 | 0% |
|
479/
0
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
|
0 | 0 | 0 | 101 | 2,700,000 | 0 | 0% |
|
480/
0
CTCP Cầu 12
|
0 | 0 | 0 | 651 | 4,850,000 | 0 | 0% |
|
481/
0
CTCP Cầu Đuống
|
0 | 0 | 0 | 66 | 3,464,995 | 0 | 0% |
|
482/
0
CTCP Cẩm Hà
|
0 | 0 | 0 | 2 | 6,731,596 | 0 | 0% |
|
483/
0
CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn
|
0 | 0 | 0 | 117 | 3,957,900 | 0 | 0% |
|
484/
0
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
|
0 | 0 | 0 | 519 | 8,240,000 | 0 | 0% |
|
485/
0
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO
|
0 | 0 | 0 | 730 | 1,300,000 | 0 | 0% |
|
486/
0
CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin
|
0 | 0 | 0 | 59 | 2,500,056 | 0 | 0% |
|
487/
0
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico
|
0 | 0 | 0 | 3 | 1,800,000 | 0 | 0% |
|
488/
0
CTCP Du lịch Đắk Lắk
|
0 | 0 | 0 | 786 | 9,307,415 | 0 | 0% |
|
489/
0
CTCP Du lịch Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 95 | 7,459,675 | 0 | 0% |
|
490/
0
CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk
|
0 | 0 | 0 | 1,415 | 1,941,588 | 0 | 0% |
|
491/
0
CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An
|
0 | 0 | 0 | 197 | 6,000,000 | 0 | 0% |
|
492/
0
CTCP Dược ENLIE
|
0 | 0 | 0 | 1,096 | 6,000,000 | 0 | 0% |
|
493/
0
CTCP Dược Hà Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 4,162 | 9,934,418 | 0 | 0% |
|
494/
0
CTCP Dược Medipharco
|
0 | 0 | 0 | 601 | 7,455,406 | 0 | 0% |
|
495/
0
CTCP Dược Trung ương 3
|
0 | 0 | 0 | 270 | 1,750,000 | 0 | 0% |
|
496/
0
CTCP Dược phẩm 2/9
|
0 | 0 | 0 | 764 | 11,100,000 | 0 | 0% |
|
497/
0
CTCP Dược phẩm Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 152 | 6,290,900 | 0 | 0% |
|
498/
0
CTCP Dược phẩm Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 557 | 3,000,000 | 0 | 0% |
|
499/
0
CTCP Dược phẩm TV.Pharm
|
0 | 0 | 0 | 2,317 | 11,087,936 | 0 | 0% |
|
500/
0
CTCP Dược Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 287 | 3,000,010 | 0 | 0% |
|
501/
0
CTCP Dầu nhờn PV Oil
|
0 | 0 | 0 | 31,605 | 8,900,000 | 0 | 0% |
|
502/
0
CTCP Dầu thực vật Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 96,894 | 20,000,000 | 0 | 0% |
|
503/
0
CTCP Dệt may 29/3
|
0 | 0 | 0 | 687 | 5,199,274 | 0 | 0% |
|
504/
0
CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan
|
0 | 0 | 0 | 3,231 | 5,500,000 | 0 | 0% |
|
505/
0
CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện
|
0 | 0 | 0 | 180 | 1,200,000 | 0 | 0% |
|
506/
0
CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
|
0 | 0 | 0 | 1,359 | 10,065,960 | 0 | 0% |
|
507/
0
CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà
|
0 | 0 | 0 | 19 | 5,200,000 | 0 | 0% |
|
508/
0
CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 246 | 9,297,450 | 0 | 0% |
|
509/
0
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
|
0 | 0 | 0 | 2,137 | 8,315,764 | 0 | 0% |
|
510/
0
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
|
0 | 0 | 0 | 28,755 | 7,062,979 | 0 | 0% |
|
511/
0
CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
|
0 | 0 | 0 | 399 | 5,400,000 | 0 | 0% |
|
512/
0
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
|
0 | 0 | 0 | 3,120 | 6,000,000 | 0 | 0% |
|
513/
0
CTCP Dịch vụ Một Thế Giới
|
0 | 0 | 0 | 1,131 | 2,000,000 | 0 | 0% |
|
514/
0
CTCP Dịch vụ Sonadezi
|
0 | 0 | 0 | 1,381 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
515/
0
CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện
|
0 | 0 | 0 | 627 | 6,800,000 | 0 | 0% |
|
516/
0
CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 320 | 2,768,221 | 0 | 0% |
|
517/
0
CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 894 | 2,500,000 | 0 | 0% |
|
518/
0
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 93 | 2,345,000 | 0 | 0% |
|
519/
0
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
|
0 | 0 | 0 | 134 | 4,541,950 | 0 | 0% |
|
520/
0
CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
|
0 | 0 | 0 | 29 | 5,614,300 | 0 | 0% |
|
521/
0
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 16,470 | 8,937,250 | 0 | 0% |
|
522/
0
CTCP GROUP BẮC VIỆT
|
0 | 0 | 0 | 55,593 | 9,750,948 | 0 | 0% |
|
523/
0
CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu
|
0 | 0 | 0 | 3,355 | 7,400,000 | 0 | 0% |
|
524/
0
CTCP Giám định - Vinacomin
|
0 | 0 | 0 | 183 | 3,599,580 | 0 | 0% |
|
525/
0
CTCP Giáo dục G Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 96 | 3,200,000 | 0 | 0% |
|
526/
0
CTCP Giấy Việt Trì
|
0 | 0 | 0 | 1,490 | 11,605,100 | 0 | 0% |
|
527/
0
CTCP Giầy Thượng Đình
|
0 | 0 | 0 | 101 | 9,300,000 | 0 | 0% |
|
528/
0
CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định
|
0 | 0 | 0 | 28,897 | 4,465,570 | 0 | 0% |
|
529/
0
CTCP Gạch men Chang Yih
|
0 | 0 | 0 | 7,518 | 9,046,425 | 0 | 0% |
|
530/
0
CTCP Gạch men Cosevco
|
0 | 0 | 0 | 2,251 | 6,500,000 | 0 | 0% |
|
531/
0
CTCP Gạch ngói Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 2,869 | 9,000,000 | 0 | 0% |
|
532/
0
CTCP Hanel Xốp nhựa
|
0 | 0 | 0 | 387 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
533/
0
CTCP Harec Đầu tư và Thương mại
|
0 | 0 | 0 | 442 | 6,338,400 | 0 | 0% |
|
534/
0
CTCP Hestia
|
0 | 0 | 0 | 2,675 | 7,872,727 | 0 | 0% |
|
535/
0
CTCP Hàng hải Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 10,449 | 4,309,550 | 0 | 0% |
|
536/
0
CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
|
0 | 0 | 0 | 440 | 8,400,000 | 0 | 0% |
|
537/
0
CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc
|
0 | 0 | 0 | 749 | 3,924,550 | 0 | 0% |
|
538/
0
CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài
|
0 | 0 | 0 | 6,251 | 6,100,391 | 0 | 0% |
|
539/
0
CTCP In Hàng Không
|
0 | 0 | 0 | 201 | 2,141,928 | 0 | 0% |
|
540/
0
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
|
0 | 0 | 0 | 2,366 | 1,286,984 | 0 | 0% |
|
541/
0
CTCP In Số 4
|
0 | 0 | 0 | 185 | 1,200,000 | 0 | 0% |
|
542/
0
CTCP In Tổng hợp Bình Dương
|
0 | 0 | 0 | 106 | 9,000,000 | 0 | 0% |
|
543/
0
CTCP K.I.P Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 343 | 9,800,000 | 0 | 0% |
|
544/
0
CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
0 | 0 | 0 | 3,659 | 3,262,818 | 0 | 0% |
|
545/
0
CTCP Kho Vận Petec
|
0 | 0 | 0 | 555 | 7,192,550 | 0 | 0% |
|
546/
0
CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại
|
0 | 0 | 0 | 107 | 6,011,932 | 0 | 0% |
|
547/
0
CTCP Khoáng sản Latca
|
0 | 0 | 0 | 5,664 | 1,500,000 | 0 | 0% |
|
548/
0
CTCP Khoáng sản Viglacera
|
0 | 0 | 0 | 1,423 | 1,250,000 | 0 | 0% |
|
549/
0
CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO
|
0 | 0 | 0 | 125 | 5,500,000 | 0 | 0% |
|
550/
0
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
|
0 | 0 | 0 | 97 | 9,000,000 | 0 | 0% |
|
551/
0
CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 59 | 3,885,000 | 0 | 0% |
|
552/
0
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 244 | 8,800,000 | 0 | 0% |
|
553/
0
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
|
0 | 0 | 0 | 7,802 | 5,544,946 | 0 | 0% |
|
554/
0
CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận
|
0 | 0 | 0 | 1,550 | 9,282,802 | 0 | 0% |
|
555/
0
CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 350 | 2,700,000 | 0 | 0% |
|
556/
0
CTCP Licogi 12
|
0 | 0 | 0 | 5,506 | 7,000,000 | 0 | 0% |
|
557/
0
CTCP Licogi Quảng Ngãi
|
0 | 0 | 0 | 23 | 1,893,540 | 0 | 0% |
|
558/
0
CTCP Lilama 3
|
0 | 0 | 0 | 5,367 | 5,150,000 | 0 | 0% |
|
559/
0
CTCP Lilama 45.1
|
0 | 0 | 0 | 2,724 | 4,800,000 | 0 | 0% |
|
560/
0
CTCP Lilama 45.4
|
0 | 0 | 0 | 10,743 | 4,000,000 | 0 | 0% |
|
561/
0
CTCP Lilama 69-3
|
0 | 0 | 0 | 1,032 | 8,279,361 | 0 | 0% |
|
562/
0
CTCP Liên hợp Thực phẩm
|
0 | 0 | 0 | 1,194 | 5,997,040 | 0 | 0% |
|
563/
0
CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 863 | 4,310,000 | 0 | 0% |
|
564/
0
CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 6,906 | 11,700,000 | 0 | 0% |
|
565/
0
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
|
0 | 0 | 0 | 661 | 3,000,000 | 0 | 0% |
|
566/
0
CTCP Lương thực Bình Định
|
0 | 0 | 0 | 786 | 4,000,000 | 0 | 0% |
|
567/
0
CTCP Lương thực Lương Yên
|
0 | 0 | 0 | 0 | 3,000,000 | 0 | 49% |
|
568/
0
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket
|
0 | 0 | 0 | 722 | 4,800,000 | 0 | 0% |
|
569/
0
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
|
0 | 0 | 0 | 10,932 | 11,959,982 | 0 | 0% |
|
570/
0
CTCP Lưới thép Bình Tây
|
0 | 0 | 0 | 271 | 1,965,440 | 0 | 0% |
|
571/
0
CTCP Lệ Ninh
|
0 | 0 | 0 | 37 | 8,230,067 | 0 | 0% |
|
572/
0
CTCP MEINFA
|
0 | 0 | 0 | 15 | 3,940,522 | 0 | 0% |
|
573/
0
CTCP MT Gas
|
0 | 0 | 0 | 32,094 | 10,450,000 | 0 | 0% |
|
574/
0
CTCP May Bình Minh
|
0 | 0 | 0 | 158 | 5,292,000 | 0 | 0% |
|
575/
0
CTCP May Quốc tế Thắng Lợi
|
0 | 0 | 0 | 1,544 | 3,000,000 | 0 | 0% |
|
576/
0
CTCP May Thanh Trì
|
0 | 0 | 0 | 2,007 | 2,000,000 | 0 | 0% |
|
577/
0
CTCP May Xuất khẩu Phan Thiết
|
0 | 0 | 0 | 9 | 4,996,185 | 0 | 0% |
|
578/
0
CTCP Merufa
|
0 | 0 | 0 | 1,584 | 6,796,172 | 0 | 0% |
|
579/
0
CTCP Muối Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 0 | 1,279,392 | 0 | 49% |
|
580/
0
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 634 | 4,200,000 | 0 | 0% |
|
581/
0
CTCP Mía Đường Cao Bằng
|
0 | 0 | 0 | 5,111 | 5,291,868 | 0 | 0% |
|
582/
0
CTCP Môi trường Nam Định
|
0 | 0 | 0 | 34 | 2,194,475 | 0 | 0% |
|
583/
0
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
|
0 | 0 | 0 | 333 | 6,000,000 | 0 | 0% |
|
584/
0
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
|
0 | 0 | 0 | 399 | 3,297,790 | 0 | 0% |
|
585/
0
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình
|
0 | 0 | 0 | 25 | 6,278,259 | 0 | 0% |
|
586/
0
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 5,750,000 | 0 | 0% |
|
587/
0
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
|
0 | 0 | 0 | 51 | 2,753,280 | 0 | 0% |
|
588/
0
CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình
|
0 | 0 | 0 | 145 | 3,675,675 | 0 | 0% |
|
589/
0
CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
|
0 | 0 | 0 | 468 | 4,787,910 | 0 | 0% |
|
590/
0
CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An
|
0 | 0 | 0 | 68 | 3,669,999 | 0 | 0% |
|
591/
0
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
|
0 | 0 | 0 | 1,248 | 6,000,000 | 0 | 0% |
|
592/
0
CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
|
0 | 0 | 0 | 56 | 6,143,000 | 0 | 0% |
|
593/
0
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
|
0 | 0 | 0 | 646 | 6,800,000 | 0 | 0% |
|
594/
0
CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai
|
0 | 0 | 0 | 5 | 4,171,175 | 0 | 0% |
|
595/
0
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 849 | 5,773,600 | 0 | 0% |
|
596/
0
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 1,200,000 | 0 | 0% |
|
597/
0
CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi
|
0 | 0 | 0 | 3,257 | 5,800,882 | 0 | 0% |
|
598/
0
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel
|
0 | 0 | 0 | 284 | 9,325,155 | 0 | 0% |
|
599/
0
CTCP Nam Dược
|
0 | 0 | 0 | 536 | 5,964,000 | 0 | 0% |
|
600/
0
CTCP Nhựa Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 1,462 | 8,639,208 | 0 | 0% |
|
601/
0
CTCP Ntaco
|
0 | 0 | 0 | 65,352 | 11,999,998 | 0 | 0% |
|
602/
0
CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 0 | 10,263,942 | 0 | 0% |
|
603/
0
CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa
|
0 | 0 | 0 | 711 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
604/
0
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh
|
0 | 0 | 0 | 859 | 8,000,000 | 0 | 0% |
|
605/
0
CTCP Nước sạch Lai Châu
|
0 | 0 | 0 | 7 | 21,586,514 | 0 | 0% |
|
606/
0
CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 1 | 10,963,000 | 0 | 0% |
|
607/
0
CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 423 | 3,600,000 | 0 | 0% |
|
608/
0
CTCP Petec Bình Định
|
0 | 0 | 0 | 524 | 4,039,147 | 0 | 0% |
|
609/
0
CTCP Phát triển Công trình Viễn thông
|
0 | 0 | 0 | 2,774 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
610/
0
CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu
|
0 | 0 | 0 | 409 | 3,400,000 | 0 | 0% |
|
611/
0
CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh
|
0 | 0 | 0 | 200 | 5,280,000 | 0 | 0% |
|
612/
0
CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí
|
0 | 0 | 0 | 1 | 28,068,900 | 0 | 0% |
|
613/
0
CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
|
0 | 0 | 0 | 267 | 2,250,000 | 0 | 0% |
|
614/
0
CTCP Phụ tùng Máy số 1
|
0 | 0 | 0 | 648 | 7,079,853 | 0 | 0% |
|
615/
0
CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 4,400,000 | 0 | 0% |
|
616/
0
CTCP Procimex Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 1,928 | 3,000,000 | 0 | 0% |
|
617/
0
CTCP Quản lý Bảo trì Đường thủy Nội địa Số 10
|
0 | 0 | 0 | 416 | 1,500,000 | 0 | 0% |
|
618/
0
CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại
|
0 | 0 | 0 | 125 | 1,224,948 | 0 | 0% |
|
619/
0
CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang
|
0 | 0 | 0 | 5,001 | 18,399,823 | 0 | 0% |
|
620/
0
CTCP SIVICO
|
0 | 0 | 0 | 619 | 3,012,374 | 0 | 0% |
|
621/
0
CTCP Sài Gòn Hỏa xa
|
0 | 0 | 0 | 6 | 1,720,000 | 0 | 0% |
|
622/
0
CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 12,773 | 9,499,956 | 0 | 0% |
|
623/
0
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc
|
0 | 0 | 0 | 5,443 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
624/
0
CTCP Sông Đà 1
|
0 | 0 | 0 | 5,585 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
625/
0
CTCP Sông Đà 12
|
0 | 0 | 0 | 7,651 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
626/
0
CTCP Sông Đà 19
|
0 | 0 | 0 | 18,579 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
627/
0
CTCP Sông Đà 207
|
0 | 0 | 0 | 4,267 | 11,000,000 | 0 | 0% |
|
628/
0
CTCP Sông Đà 25
|
0 | 0 | 0 | 5,393 | 4,343,700 | 0 | 0% |
|
629/
0
CTCP Sông Đà 27
|
0 | 0 | 0 | 552 | 1,572,833 | 0 | 0% |
|
630/
0
CTCP Sông Đà 7
|
0 | 0 | 0 | 50,701 | 10,600,000 | 0 | 0% |
|
631/
0
CTCP Sông Đà 7.04
|
0 | 0 | 0 | 11,936 | 6,480,000 | 0 | 0% |
|
632/
0
CTCP Sông Đà 8
|
0 | 0 | 0 | 4,565 | 2,800,000 | 0 | 0% |
|
633/
0
CTCP Sông Đà 9.06
|
0 | 0 | 0 | 59,257 | 11,155,532 | 0 | 0% |
|
634/
0
CTCP Sông Đà Thăng Long
|
0 | 0 | 0 | 49,145 | 15,000,000 | 0 | 0% |
|
635/
0
CTCP Sơn Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 3,091 | 8,007,177 | 0 | 0% |
|
636/
0
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may
|
0 | 0 | 0 | 81 | 3,500,000 | 0 | 0% |
|
637/
0
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
|
0 | 0 | 0 | 19 | 1,270,000 | 0 | 0% |
|
638/
0
CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum
|
0 | 0 | 0 | 17,914 | 6,600,000 | 0 | 0% |
|
639/
0
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI
|
0 | 0 | 0 | 39 | 1,250,000 | 0 | 0% |
|
640/
0
CTCP Sợi Phú Bài
|
0 | 0 | 0 | 2,271 | 13,300,087 | 0 | 0% |
|
641/
0
CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
|
0 | 0 | 0 | 122 | 11,169,125 | 0 | 0% |
|
642/
0
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì
|
0 | 0 | 0 | 631 | 6,300,000 | 0 | 0% |
|
643/
0
CTCP TIE
|
0 | 0 | 0 | 19,583 | 9,569,900 | 0 | 0% |
|
644/
0
CTCP Thiết bị
|
0 | 0 | 0 | 340 | 5,289,715 | 0 | 0% |
|
645/
0
CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện
|
0 | 0 | 0 | 83 | 3,000,000 | 0 | 0% |
|
646/
0
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex
|
0 | 0 | 0 | 309 | 4,965,514 | 0 | 0% |
|
647/
0
CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO
|
0 | 0 | 0 | 204 | 3,600,000 | 0 | 0% |
|
648/
0
CTCP Thành An 77
|
0 | 0 | 0 | 407 | 1,340,877 | 0 | 0% |
|
649/
0
CTCP Thông Quảng Ninh
|
0 | 0 | 0 | 17 | 3,600,000 | 0 | 0% |
|
650/
0
CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 261 | 3,074,100 | 0 | 0% |
|
651/
0
CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên
|
0 | 0 | 0 | 120 | 1,500,000 | 0 | 0% |
|
652/
0
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 846 | 10,793,670 | 0 | 0% |
|
653/
0
CTCP Thương mại Phú Nhuận
|
0 | 0 | 0 | 5,496 | 9,000,000 | 0 | 0% |
|
654/
0
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
|
0 | 0 | 0 | 35,787 | 9,600,000 | 0 | 0% |
|
655/
0
CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng
|
0 | 0 | 0 | 4,689 | 3,000,000 | 0 | 0% |
|
656/
0
CTCP Thế Giới Số Trần Anh
|
0 | 0 | 0 | 2,347 | 24,914,991 | 0 | 0.15% |
|
657/
0
CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
|
0 | 0 | 0 | 115 | 2,200,000 | 0 | 0% |
|
658/
0
CTCP Thủy sản Cà Mau
|
0 | 0 | 0 | 5,083 | 9,748,579 | 0 | 0% |
|
659/
0
CTCP Thủy Đặc sản
|
0 | 0 | 0 | 1,882 | 10,800,000 | 0 | 0% |
|
660/
0
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
|
0 | 0 | 0 | 3,842 | 8,306,590 | 0 | 0% |
|
661/
0
CTCP Thủy điện Định Bình
|
0 | 0 | 0 | 967 | 8,230,000 | 0 | 0% |
|
662/
0
CTCP Thực phẩm Cholimex
|
0 | 0 | 0 | 83 | 8,100,000 | 0 | 0% |
|
663/
0
CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 1,470 | 10,800,000 | 0 | 0% |
|
664/
0
CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí
|
0 | 0 | 0 | 364 | 4,000,000 | 0 | 0% |
|
665/
0
CTCP Trúc Thôn
|
0 | 0 | 0 | 284 | 11,000,000 | 0 | 0% |
|
666/
0
CTCP Trường Phú
|
0 | 0 | 0 | 4,885 | 11,698,575 | 0 | 0% |
|
667/
0
CTCP Trường Sơn 532
|
0 | 0 | 0 | 2,767 | 3,851,880 | 0 | 0% |
|
668/
0
CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 47 | 8,310,000 | 0 | 0% |
|
669/
0
CTCP Tân Cảng Quy Nhơn
|
0 | 0 | 0 | 615 | 10,792,275 | 0 | 0% |
|
670/
0
CTCP Tô Châu
|
0 | 0 | 0 | 410 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
671/
0
CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
|
0 | 0 | 0 | 519 | 8,800,000 | 0 | 0% |
|
672/
0
CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel
|
0 | 0 | 0 | 6,831 | 9,383,230 | 0 | 0% |
|
673/
0
CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 38 | 1,800,000 | 0 | 0% |
|
674/
0
CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex
|
0 | 0 | 0 | 45 | 1,215,000 | 0 | 0% |
|
675/
0
CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II
|
0 | 0 | 0 | 588 | 6,000,000 | 0 | 0% |
|
676/
0
CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp
|
0 | 0 | 0 | 80 | 2,835,000 | 0 | 0% |
|
677/
0
CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex
|
0 | 0 | 0 | 184 | 1,100,000 | 0 | 0% |
|
678/
0
CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải
|
0 | 0 | 0 | 28 | 4,004,000 | 0 | 0% |
|
679/
0
CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin
|
0 | 0 | 0 | 136 | 2,400,000 | 0 | 0% |
|
680/
0
CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải
|
0 | 0 | 0 | 20 | 2,029,589 | 0 | 0% |
|
681/
0
CTCP Tập đoàn Hoàng Long
|
0 | 0 | 0 | 37,011 | 44,375,385 | 0 | 0% |
|
682/
0
CTCP Tập đoàn Sara
|
0 | 0 | 0 | 45,011 | 8,500,000 | 0 | 0% |
|
683/
0
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
|
0 | 0 | 0 | 171 | 3,800,000 | 0 | 0% |
|
684/
0
CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex
|
0 | 0 | 0 | 1,507 | 11,500,000 | 0 | 0% |
|
685/
0
CTCP Tổng Bách Hóa
|
0 | 0 | 0 | 2,003 | 93,117,800 | 0 | 0% |
|
686/
0
CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu
|
0 | 0 | 0 | 16 | 6,825,000 | 0 | 0% |
|
687/
0
CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị
|
0 | 0 | 0 | 297 | 8,400,000 | 0 | 0% |
|
688/
0
CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai
|
0 | 0 | 0 | 89 | 4,662,350 | 0 | 0% |
|
689/
0
CTCP Viglacera Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 1,293 | 5,600,000 | 0 | 0% |
|
690/
0
CTCP Viglacera Hạ Long I
|
0 | 0 | 0 | 1,161 | 1,000,000 | 0 | 0% |
|
691/
0
CTCP Viglacera Thăng Long
|
0 | 0 | 0 | 21,852 | 6,989,800 | 0 | 0% |
|
692/
0
CTCP Viglacera Đông Anh
|
0 | 0 | 0 | 1,275 | 1,004,974 | 0 | 0% |
|
693/
0
CTCP VinaPrint
|
0 | 0 | 0 | 215 | 5,033,539 | 0 | 0% |
|
694/
0
CTCP Vinacafe Sơn Thành
|
0 | 0 | 0 | 0 | 1,000,000 | 0 | 0% |
|
695/
0
CTCP Vinatex Đà Nẵng
|
0 | 0 | 0 | 396 | 3,142,910 | 0 | 0% |
|
696/
0
CTCP Viwaseen3
|
0 | 0 | 0 | 872 | 2,000,000 | 0 | 0% |
|
697/
0
CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 1,016 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
698/
0
CTCP Vàng Lào Cai
|
0 | 0 | 0 | 6,866 | 10,500,000 | 0 | 0% |
|
699/
0
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist
|
0 | 0 | 0 | 6,606 | 8,000,000 | 0 | 0% |
|
700/
0
CTCP Vận tải 1 Traco
|
0 | 0 | 0 | 821 | 4,592,490 | 0 | 0% |
|
701/
0
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương
|
0 | 0 | 0 | 1,292 | 16,493,172 | 0 | 0% |
|
702/
0
CTCP Vận tải Newway
|
0 | 0 | 0 | 29 | 8,500,000 | 0 | 0% |
|
703/
0
CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin
|
0 | 0 | 0 | 967 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
704/
0
CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
|
0 | 0 | 0 | 258 | 4,719,950 | 0 | 0% |
|
705/
0
CTCP Vận tải biển Hải Âu
|
0 | 0 | 0 | 760 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
706/
0
CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế
|
0 | 0 | 0 | 101 | 8,800,000 | 0 | 0% |
|
707/
0
CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc
|
0 | 0 | 0 | 0 | 8,678,238 | 0 | 0% |
|
708/
0
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 3 | 1,440,000 | 0 | 0% |
|
709/
0
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
|
0 | 0 | 0 | 687 | 5,443,520 | 0 | 0% |
|
710/
0
CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
0 | 0 | 0 | 401 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
711/
0
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
|
0 | 0 | 0 | 122 | 3,503,164 | 0 | 0% |
|
712/
0
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 1 | 6,432,453 | 0 | 0% |
|
713/
0
CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt
|
0 | 0 | 0 | 200 | 5,921,841 | 0 | 0% |
|
714/
0
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN
|
0 | 0 | 0 | 0 | 3,279,797 | 0 | 0% |
|
715/
0
CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện
|
0 | 0 | 0 | 1,061 | 4,000,000 | 0 | 0% |
|
716/
0
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 1,912 | 15,848,063 | 0 | 0% |
|
717/
0
CTCP Vật tư Bưu Điện
|
0 | 0 | 0 | 139 | 1,800,000 | 0 | 0% |
|
718/
0
CTCP Vật tư Hậu Giang
|
0 | 0 | 0 | 854 | 9,638,061 | 0 | 0% |
|
719/
0
CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 292 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
720/
0
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
|
0 | 0 | 0 | 15,475 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
721/
0
CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang
|
0 | 0 | 0 | 3,413 | 8,562,000 | 0 | 0% |
|
722/
0
CTCP Xi măng Hồng Phong
|
0 | 0 | 0 | 299 | 5,838,999 | 0 | 0% |
|
723/
0
CTCP Xi măng Sông Lam 2
|
0 | 0 | 0 | 794 | 20,000,000 | 0 | 0% |
|
724/
0
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
|
0 | 0 | 0 | 6,866 | 4,500,000 | 0 | 0% |
|
725/
0
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
|
0 | 0 | 0 | 6,782 | 11,800,000 | 0 | 0% |
|
726/
0
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
|
0 | 0 | 0 | 1,908 | 4,000,000 | 0 | 0% |
|
727/
0
CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 27 | 3,000,000 | 0 | 0% |
|
728/
0
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 716 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
729/
0
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn
|
0 | 0 | 0 | 4,288 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
730/
0
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
0 | 0 | 0 | 664 | 3,080,000 | 0 | 0% |
|
731/
0
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình
|
0 | 0 | 0 | 2,307 | 5,800,000 | 0 | 0% |
|
732/
0
CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà
|
0 | 0 | 0 | 557 | 3,000,000 | 0 | 0% |
|
733/
0
CTCP Xây dựng - Giao thông Thừa Thiên Huế
|
0 | 0 | 0 | 1,244 | 2,735,500 | 0 | 2.07% |
|
734/
0
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
|
0 | 0 | 0 | 6,149 | 5,300,062 | 0 | 0% |
|
735/
0
CTCP Xây dựng ALVICO
|
0 | 0 | 0 | 17,057 | 5,657,936 | 0 | 0% |
|
736/
0
CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
0 | 0 | 0 | 5,995 | 10,919,830 | 0 | 0% |
|
737/
0
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 766 | 2,133,271 | 0 | 0% |
|
738/
0
CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC)
|
0 | 0 | 0 | 436 | 3,800,000 | 0 | 0% |
|
739/
0
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre
|
0 | 0 | 0 | 91 | 1,656,470 | 0 | 0% |
|
740/
0
CTCP Xây dựng Công trình ngầm
|
0 | 0 | 0 | 13,236 | 6,958,345 | 0 | 0% |
|
741/
0
CTCP Xây dựng HUD101
|
0 | 0 | 0 | 410 | 1,060,000 | 0 | 0% |
|
742/
0
CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 162 | 8,000,000 | 0 | 0% |
|
743/
0
CTCP Xây dựng Số 11
|
0 | 0 | 0 | 12,422 | 8,399,889 | 0 | 0% |
|
744/
0
CTCP Xây dựng Số 5
|
0 | 0 | 0 | 13,095 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
745/
0
CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 35 | 3,732,450 | 0 | 0% |
|
746/
0
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng
|
0 | 0 | 0 | 809 | 1,082,000 | 0 | 0% |
|
747/
0
CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1
|
0 | 0 | 0 | 227 | 6,000,000 | 0 | 0% |
|
748/
0
CTCP Xây lắp Môi trường
|
0 | 0 | 0 | 0 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
749/
0
CTCP Xây lắp Thương mại 2
|
0 | 0 | 0 | 664 | 4,000,000 | 0 | 0% |
|
750/
0
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp
|
0 | 0 | 0 | 7,362 | 4,545,000 | 0 | 0% |
|
751/
0
CTCP Xích líp Đông Anh
|
0 | 0 | 0 | 2,325 | 6,000,000 | 0 | 0% |
|
752/
0
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
|
0 | 0 | 0 | 737 | 6,666,666 | 0 | 0% |
|
753/
0
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình
|
0 | 0 | 0 | 2,425 | 10,900,000 | 0 | 0% |
|
754/
0
CTCP Xăng dầu HFC
|
0 | 0 | 0 | 907 | 10,198,105 | 0 | 0% |
|
755/
0
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 4,956 | 4,050,000 | 0 | 0% |
|
756/
0
CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng
|
0 | 0 | 0 | 5,620 | 8,000,000 | 0 | 0% |
|
757/
0
CTCP khoáng Sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long
|
0 | 0 | 0 | 40,045 | 12,000,000 | 0 | 0% |
|
758/
0
CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
|
0 | 0 | 0 | 9,429 | 6,199,900 | 0 | 0% |
|
759/
0
CTCP Điện cơ
|
0 | 0 | 0 | 3,352 | 3,780,298 | 0 | 0% |
|
760/
0
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
|
0 | 0 | 0 | 11,808 | 4,586,000 | 0 | 0% |
|
761/
0
CTCP Điện tử Biên Hòa
|
0 | 0 | 0 | 1,626 | 6,000,000 | 0 | 0% |
|
762/
0
CTCP Điện tử Bình Hòa
|
0 | 0 | 0 | 411 | 2,900,000 | 0 | 0% |
|
763/
0
CTCP Đô thị Cần Thơ
|
0 | 0 | 0 | 20 | 5,344,345 | 0 | 0% |
|
764/
0
CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
|
0 | 0 | 0 | 46 | 6,620,000 | 0 | 0% |
|
765/
0
CTCP Đường sắt Hà Hải
|
0 | 0 | 0 | 16 | 1,380,000 | 0 | 0% |
|
766/
0
CTCP Đường sắt Hà Lạng
|
0 | 0 | 0 | 36 | 1,650,000 | 0 | 0% |
|
767/
0
CTCP Đường sắt Hà Thái
|
0 | 0 | 0 | 374 | 1,500,700 | 0 | 0% |
|
768/
0
CTCP Đường sắt Vĩnh Phú
|
0 | 0 | 0 | 151 | 1,229,579 | 0 | 0% |
|
769/
0
CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
|
0 | 0 | 0 | 106 | 3,600,000 | 0 | 0% |
|
770/
0
CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO
|
0 | 0 | 0 | 238 | 8,550,000 | 0 | 0% |
|
771/
0
CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5
|
0 | 0 | 0 | 767 | 2,700,000 | 0 | 0% |
|
772/
0
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 66,867 | 35,000,000 | 0 | 0% |
|
773/
0
CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 4,474 | 10,559,996 | 0 | 0% |
|
774/
0
CTCP Đầu tư CFM
|
0 | 0 | 0 | 4,515 | 2,000,000 | 0 | 0% |
|
775/
0
CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt
|
0 | 0 | 0 | 3,652 | 7,500,000 | 0 | 0% |
|
776/
0
CTCP Đầu tư NHV
|
0 | 0 | 0 | 26,357 | 5,480,112 | 0 | 0% |
|
777/
0
CTCP Đầu tư PV - Inconess
|
0 | 0 | 0 | 6,048 | 89,123,600 | 0 | 0% |
|
778/
0
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2
|
0 | 0 | 0 | 23,049 | 8,962,353 | 0 | 0% |
|
779/
0
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6
|
0 | 0 | 0 | 2,218 | 7,500,000 | 0 | 0% |
|
780/
0
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8
|
0 | 0 | 0 | 5,708 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
781/
0
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
|
0 | 0 | 0 | 2,564 | 4,504,337 | 0 | 0% |
|
782/
0
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình
|
0 | 0 | 0 | 4,833 | 4,884,900 | 0 | 0% |
|
783/
0
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
|
0 | 0 | 0 | 36,663 | 10,880,000 | 0 | 0% |
|
784/
0
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
|
0 | 0 | 0 | 84,137 | 8,023,071 | 0 | 0% |
|
785/
0
CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC
|
0 | 0 | 0 | 1,441 | 4,600,000 | 0 | 0.34% |
|
786/
0
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
|
0 | 0 | 0 | 2,045 | 20,399,960 | 0 | 0% |
|
787/
0
CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 420 | 5,232,000 | 0 | 0% |
|
788/
0
CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO
|
0 | 0 | 0 | 1,577 | 5,500,000 | 0 | 0% |
|
789/
0
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29
|
0 | 0 | 0 | 1,524 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
790/
0
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông
|
0 | 0 | 0 | 662 | 1,500,000 | 0 | 0% |
|
791/
0
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO
|
0 | 0 | 0 | 296 | 3,500,000 | 0 | 0% |
|
792/
0
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
|
0 | 0 | 0 | 1,297 | 8,834,000 | 0 | 0% |
|
793/
0
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu
|
0 | 0 | 0 | 2,333 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
794/
0
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội
|
0 | 0 | 0 | 32,072 | 14,120,309 | 0 | 2.08% |
|
795/
0
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
|
0 | 0 | 0 | 14,960 | 5,625,000 | 0 | 0% |
|
796/
0
CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà
|
0 | 0 | 0 | 4,083 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
797/
0
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
|
0 | 0 | 0 | 1,431 | 4,000,000 | 0 | 0% |
|
798/
0
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
|
0 | 0 | 0 | 120 | 8,799,849 | 0 | 0% |
|
799/
0
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
|
0 | 0 | 0 | 16,446 | 9,007,500 | 0 | 0% |
|
800/
0
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386
|
0 | 0 | 0 | 168 | 2,309,908 | 0 | 0% |
|
801/
0
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
|
0 | 0 | 0 | 373 | 3,000,000 | 0 | 0% |
|
802/
0
CTCP Địa chính Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 23 | 2,880,000 | 0 | 0% |
|
803/
0
CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV
|
0 | 0 | 0 | 14 | 8,600,000 | 0 | 0% |
|
804/
0
CTCP Địa chất mỏ - TKV
|
0 | 0 | 0 | 4,382 | 10,800,000 | 0 | 0% |
|
805/
0
Công ty Cổ phần Rượu Hapro
|
0 | 0 | 0 | 711 | 3,297,860 | 0 | 0% |
|
806/
0
Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An
|
0 | 0 | 0 | 470 | 1,613,690 | 0 | 0% |
|
807/
0
Công ty TNHH MTV Hoa tiêu Hàng hải - TKV
|
0 | 0 | 0 | 30 | 404,400 | 0 | 0% |
|
808/
0
Công ty TNHH MTV In báo Nghệ An
|
0 | 0 | 0 | 0 | 1,776,800 | 0 | 49% |
|
809/
0
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An
|
0 | 0 | 0 | 0 | 793,917 | 0 | 0% |
|
810/
0
Công ty cổ phần May Nam Định
|
0 | 0 | 0 | 754 | 3,150,000 | 0 | 0% |
|
811/
0
Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
|
0 | 0 | 0 | 66,384 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
812/
0
Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn
|
0 | 0 | 0 | 111 | 3,222,000 | 0 | 0% |
|
813/
0
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP
|
0 | 0 | 0 | 5,023 | 4,400,000 | 0 | 0% |
|
814/
0
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
0 | 0 | 0 | 79,468 | 25,000,000 | 0 | 0% |
|
815/
0
Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng
|
0 | 0 | 0 | 4,362 | 27,000,000 | 0 | 0% |
|
816/
0
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP
|
0 | 0 | 0 | 609 | 8,999,622 | 0 | 0% |
|
817/
0
Tổng công ty Phát điện 2 - Công ty TNHH MTV
|
0 | 0 | 0 | 560 | 262,500 | 0 | 0% |
|
818/
0
CTCP 482
|
0 | 0 | 0 | 6,453 | 5,000,000 | 0 | 0% |
|
819/
0
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền
|
0 | 0 | 0 | 1,672 | 2,299,854 | 0 | 0% |
|
820/
0
CTCP Chế biến Thực phẩm Nông sản xuất khẩu Nam Định
|
0 | 0 | 0 | 52,017 | 7,853,800 | 0 | 0% |
|
821/
0
CTCP Hùng Vương
|
0 | 0 | 0 | 496,169 | 227,038,291 | 0 | 0% |
|
822/
0
CTCP Hưng Đạo Container
|
0 | 0 | 0 | 67,438 | 16,959,879 | 0 | 0% |
|
823/
0
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0 | 0 | 0 | 180,023 | 34,459,293 | 0 | 0% |
|
824/
0
CTCP Phân phối Top One
|
0 | 0 | 0 | 189,489 | 25,350,000 | 0 | 0% |
|
825/
0
CTCP Sông Đà 1.01
|
0 | 0 | 0 | 10,968 | 7,226,082 | 0 | 0% |
|
826/
0
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP
|
0 | 0 | 0 | 228,288 | 27,576,490 | 0 | 0% |
|
827/
0
CTCP Thuận Thảo
|
0 | 0 | 0 | 186,408 | 43,503,000 | 0 | 0% |
|
828/
0
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
0 | 0 | 0 | 456,894 | 60,310,988 | 0 | 0% |
|
829/
0
CTCP Vinavico
|
0 | 0 | 0 | 10,330 | 8,454,381 | 0 | 0% |
|
830/
0
CTCP Việt An
|
0 | 0 | 0 | 263,230 | 43,338,000 | 0 | 0% |
|
831/
0
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
|
0 | 0 | 0 | 99,735 | 39,600,000 | 0 | 0% |
|
832/
0
CTCP Xây dựng Số 15
|
0 | 0 | 0 | 35,813 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|
833/
0
CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc
|
0 | 0 | 0 | 38,654 | 14,400,000 | 0 | 0% |
|
834/
0
CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn
|
0 | 0 | 0 | 287,055 | 31,085,257 | 0 | 0% |
|
835/
0
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
|
0 | 0 | 0 | 142,308 | 39,779,577 | 0 | 0% |
|
836/
0
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC
|
0 | 0 | 0 | 61,209 | 21,150,000 | 0 | 0% |
|
837/
0
CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An
|
0 | 0 | 0 | 3,381 | 23,999,999 | 0 | 0% |
|